Bản dịch của từ Fast breeder reactor trong tiếng Việt

Fast breeder reactor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast breeder reactor (Noun)

fˈæst bɹˈidɚ ɹiˈæktɚ
fˈæst bɹˈidɚ ɹiˈæktɚ
01

Một lò phản ứng hạt nhân tạo ra nhiều vật liệu phân hạch hơn mức tiêu thụ.

A nuclear reactor that produces more fissile material than it consumes.

Ví dụ

The fast breeder reactor generates more fuel than it uses for energy.

Lò phản ứng sinh sản nhanh tạo ra nhiều nhiên liệu hơn nó sử dụng.

The fast breeder reactor does not waste resources like traditional reactors do.

Lò phản ứng sinh sản nhanh không lãng phí tài nguyên như các lò truyền thống.

Is the fast breeder reactor a solution for future energy needs?

Lò phản ứng sinh sản nhanh có phải là giải pháp cho nhu cầu năng lượng tương lai không?

Fast breeder reactor (Adjective)

fˈæst bɹˈidɚ ɹiˈæktɚ
fˈæst bɹˈidɚ ɹiˈæktɚ
01

Đề cập đến hoặc biểu thị một lò phản ứng tái tạo nhanh.

Referring to or denoting a fast breeder reactor.

Ví dụ

The fast breeder reactor will help reduce nuclear waste significantly.

Lò phản ứng sinh sản nhanh sẽ giúp giảm chất thải hạt nhân đáng kể.

The fast breeder reactor does not produce enough energy for our needs.

Lò phản ứng sinh sản nhanh không sản xuất đủ năng lượng cho nhu cầu của chúng ta.

Can a fast breeder reactor be a solution for energy shortages?

Liệu lò phản ứng sinh sản nhanh có thể là giải pháp cho tình trạng thiếu năng lượng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fast breeder reactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast breeder reactor

Không có idiom phù hợp