Bản dịch của từ Father-in-law trong tiếng Việt
Father-in-law
Noun [U/C]
Father-in-law (Noun)
fɑɵɝɪnlɔ
fˈɑðəɹ ɪn lɑ
01
Cha của vợ hoặc chồng.
The father of ones husband or wife
Ví dụ
My father-in-law is coming over for dinner tonight.
Bố chồng tôi sẽ đến ăn tối tối nay.
She has a great relationship with her father-in-law.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với bố chồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Father-in-law
Không có idiom phù hợp