Bản dịch của từ Father in law trong tiếng Việt
Father in law

Father in law (Noun)
Her father-in-law is a kind man.
Bố chồng của cô ấy là người rất tốt bụng.
They invited their father-in-law to the family gathering.
Họ đã mời bố chồng của họ đến buổi tụ tập gia đình.
She respects her father-in-law's opinions.
Cô ấy tôn trọng ý kiến của bố chồng.
Từ "father-in-law" chỉ người cha của vợ hoặc chồng trong mối quan hệ thông gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn phong Anh, có thể thấy sự chú trọng hơn đến bối cảnh gia đình và truyền thống trong việc sử dụng các mối quan hệ thông gia. Từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò của cha trong gia đình mở rộng và là một phần quan trọng trong các lễ cưới và quan hệ gia đình.
Từ "father-in-law" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, chỉ cha của vợ hoặc chồng. Nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "father" (cha) và "in-law" (theo pháp luật, trong quan hệ pháp lý). Trong bối cảnh lịch sử, mối quan hệ "in-law" thường diễn ra qua hôn nhân, phản ánh các cấu trúc xã hội và gia đình. Ngày nay, thuật ngữ này duy trì ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh vai trò của cha trong mối liên hệ gia đình qua hôn nhân.
Thuật ngữ "father-in-law" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing do chủ đề gia đình thường được đề cập. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến mối quan hệ gia đình, các sự kiện xã hội, hoặc khi thảo luận về cấu trúc gia đình. Từ này phản ánh tính gắn kết và sự tương tác giữa các thành viên trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp