Bản dịch của từ Fathomage trong tiếng Việt

Fathomage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fathomage (Noun)

fˈæθəmˌeɪdʒ
fˈæθəmˌeɪdʒ
01

Đo độ sâu của nước bằng dây đo.

The measurement of the depth of water with a sounding line.

Ví dụ

The fathomage of the river was crucial for safe navigation.

Đo độ sâu của con sông rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

They did not measure the fathomage before the boat trip.

Họ đã không đo độ sâu trước chuyến đi thuyền.

How do you calculate the fathomage of this lake?

Làm thế nào bạn tính độ sâu của hồ này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fathomage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fathomage

Không có idiom phù hợp