Bản dịch của từ Fathomage trong tiếng Việt
Fathomage

Fathomage (Noun)
Đo độ sâu của nước bằng dây đo.
The measurement of the depth of water with a sounding line.
The fathomage of the river was crucial for safe navigation.
Đo độ sâu của con sông rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
They did not measure the fathomage before the boat trip.
Họ đã không đo độ sâu trước chuyến đi thuyền.
How do you calculate the fathomage of this lake?
Làm thế nào bạn tính độ sâu của hồ này?
Từ "fathomage" là một danh từ có nghĩa liên quan đến việc đo độ sâu của nước, đặc biệt là trong ngữ cảnh hàng hải và khảo sát. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nó có nguồn gốc từ từ "fathom", biểu thị việc đo lường khoảng cách bằng đơn vị một số chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm cho từ này, nhưng nó thường được thay thế bằng các thuật ngữ hiện đại hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "fathomage" có nguồn gốc từ từ Latin "fathomare", có nghĩa là "đo sâu". Bản chất của thuật ngữ này liên quan đến việc xác định độ sâu của nước bằng cách dùng một dây hoặc que đo, thể hiện khả năng hiểu biết về điều gì đó phức tạp. Trong bối cảnh hiện tại, "fathomage" chỉ việc hiểu sâu về một vấn đề hay khái niệm, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ khái niệm vật lý sang tâm lý và trí tuệ.
Từ "fathomage" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó thuộc về ngữ cảnh học thuật và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này liên quan đến khả năng hiểu biết sâu sắc hay việc khám phá các ý tưởng phức tạp, thường xuất hiện trong văn học hoặc nghiên cứu khoa học. Nói chung, "fathomage" thường liên quan đến các chủ đề yêu cầu sự phân tích và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp