Bản dịch của từ Fatphobic trong tiếng Việt

Fatphobic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatphobic (Adjective)

fˈætfoʊbˌɪk
fˈætfoʊbˌɪk
01

Thể hiện sự không thích hoặc sợ hãi người béo.

Showing a strong dislike or fear of fat people.

Ví dụ

Many fatphobic comments were made during the social media debate last week.

Nhiều bình luận ghét người béo đã được đưa ra trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội tuần trước.

She is not fatphobic; she supports body positivity for everyone.

Cô ấy không ghét người béo; cô ấy ủng hộ sự tích cực về cơ thể cho mọi người.

Why are some people so fatphobic in today's society?

Tại sao một số người lại ghét người béo trong xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fatphobic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatphobic

Không có idiom phù hợp