Bản dịch của từ Fatphobic trong tiếng Việt
Fatphobic

Fatphobic (Adjective)
Many fatphobic comments were made during the social media debate last week.
Nhiều bình luận ghét người béo đã được đưa ra trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội tuần trước.
She is not fatphobic; she supports body positivity for everyone.
Cô ấy không ghét người béo; cô ấy ủng hộ sự tích cực về cơ thể cho mọi người.
Why are some people so fatphobic in today's society?
Tại sao một số người lại ghét người béo trong xã hội ngày nay?
"Fatphobic" là thuật ngữ dùng để chỉ sự kỳ thị hoặc định kiến tiêu cực đối với những người béo phì hoặc thừa cân. Thuật ngữ này kết hợp giữa "fat" (béo) và "phobic" (sự sợ hãi, lo ngại). Sử dụng trong nghiên cứu xã hội, "fatphobic" thường đề cập đến các hành vi, niềm tin hoặc chính sách gây tổn hại cho những cá nhân có cân nặng vượt mức bình thường. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "fatphobic" được hình thành từ yếu tố "fat" (mập, béo) và hậu tố "-phobic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phobos", nghĩa là sợ hãi hoặc ác cảm. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ các vấn đề xã hội liên quan đến sự kỳ thị cơ thể và định kiến đối với những người có thân hình quá khổ. Từ "fatphobic" mô tả một thái độ tiêu cực hoặc sự phân biệt nhắm vào những người béo, phản ánh một xu hướng văn hóa hiện nay trong việc lên án sự kỳ thị và bảo vệ quyền lợi cho những người bị ảnh hưởng.
Từ "fatphobic" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh writing và speaking, nơi mà việc thảo luận về vấn đề xã hội ngày càng trở nên phổ biến. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân biệt đối xử và áp lực hình thể, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và văn hóa. Sự gia tăng ý thức về sức khỏe và đa dạng cơ thể đã góp phần làm cho từ này trở nên có ý nghĩa trong các cuộc tranh luận xã hội hiện đại.