Bản dịch của từ Faux trong tiếng Việt

Faux

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faux(Adjective)

fˈɔː
ˈfoʊ
01

Được làm để giống như một phiên bản nhân tạo.

Made to resemble something artificial imitation

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi sự lừa dối.

Characterized by deception false

Ví dụ
03

Giả mạo không chính hãng

Not genuine fake

Ví dụ