Bản dịch của từ Faux trong tiếng Việt
Faux

Faux (Adjective)
Được làm giả; nhân tạo.
Made in imitation artificial.
The faux leather jacket looked like real leather at the party.
Chiếc áo khoác da giả trông giống như da thật tại bữa tiệc.
The faux designer bags are not as durable as authentic ones.
Những chiếc túi thiết kế giả không bền bằng những chiếc thật.
Are faux products popular among young people in social media?
Các sản phẩm giả có phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Faux (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faux Giả | - | - |
Từ "faux" có nguồn gốc tiếng Pháp, nghĩa là "giả" hoặc "nhái". Trong tiếng Anh, "faux" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc vật liệu giả mạo, chẳng hạn như "faux fur" (lông giả). Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thể hiện ý nghĩa tiêu cực khi chỉ sự giả mạo hoặc không chân thật trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong ngành thời trang.
Từ "faux" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "giả" hoặc "nhân tạo". Tiếng Pháp lại bắt nguồn từ từ Latinh "falsus", có nghĩa là "vô thực" hoặc "sai lầm". Trong lịch sử, "faux" được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thời trang để chỉ những sản phẩm bắt chước nhưng không phải nguyên bản. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi để diễn tả các đặc tính giả mạo, đặc biệt trong các bối cảnh mà tính xác thực và chất lượng được xem trọng.
Từ "faux" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là giả hoặc không thật. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "faux" thường được dùng để mô tả sản phẩm hoặc vật liệu giả như da giả hoặc đá giả trong giao tiếp xã hội và thương mại, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc tái tạo hoặc thay thế vật liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp