Bản dịch của từ Faux trong tiếng Việt
Faux
Adjective
Faux (Adjective)
01
Được làm giả; nhân tạo.
Made in imitation artificial.
Ví dụ
The faux leather jacket looked like real leather at the party.
Chiếc áo khoác da giả trông giống như da thật tại bữa tiệc.
The faux designer bags are not as durable as authentic ones.
Những chiếc túi thiết kế giả không bền bằng những chiếc thật.
Are faux products popular among young people in social media?
Các sản phẩm giả có phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Faux (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faux Giả | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Faux
Không có idiom phù hợp