Bản dịch của từ Fava trong tiếng Việt

Fava

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fava (Noun)

fˈɑvə
fˈɑvə
01

Một hạt đậu fava; đậu (hạt hoặc vỏ hạt) của cây vicia faba hoặc của chính cây đó.

A fava bean; a bean (seed or seed pod) of the plant vicia faba or the plant itself.

Ví dụ

The social event featured a dish made with fava beans.

Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ đậu fava.

She planted fava beans in her community garden to share.

Cô ấy trồng đậu fava trong khu vườn cộng đồng để chia sẻ.

The social gathering had a fava plant as a centerpiece decoration.

Cuộc tụ họp xã hội có cây đậu fava làm trang trí trung tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fava/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fava

Không có idiom phù hợp