Bản dịch của từ Vicia trong tiếng Việt

Vicia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicia(Noun)

vˈɪʃɐ
ˈvɪʃə
01

Một chi cây có hoa thuộc họ đậu, thường được biết đến với tên gọi là cây đậu mèo.

A genus of flowering plants in the legume family commonly known as vetches

Ví dụ
02

Các loài thực vật trong chi này thường là cây leo và cho ra những bông hoa nhỏ giống như hạt ngọc.

Plants in this genus are typically climbers and produce small pealike flowers

Ví dụ
03

Chúng thường được tìm thấy ở các vùng ôn đới và rất quan trọng cho sức khỏe đất như là cây trồng che phủ.

They are often found in temperate regions and are important for soil health as cover crops

Ví dụ