Bản dịch của từ Favela trong tiếng Việt

Favela

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Favela (Noun)

01

Một lán hoặc thị trấn tồi tàn của người brazil; một khu nhà ổ chuột.

A brazilian shack or shanty town a slum.

Ví dụ

Many favelas lack basic infrastructure like sanitation and electricity.

Nhiều khu favela thiếu hạ tầng cơ bản như vệ sinh và điện.

Living conditions in favelas are often poor and overcrowded.

Điều kiện sống trong các khu favela thường kém và đông đúc.

Are favelas a common sight in urban areas of Brazil?

Khu favela có phổ biến ở các khu vực đô thị của Brazil không?

Dạng danh từ của Favela (Noun)

SingularPlural

Favela

Favelas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/favela/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Favela

Không có idiom phù hợp