Bản dịch của từ Favela trong tiếng Việt
Favela

Favela (Noun)
Many favelas lack basic infrastructure like sanitation and electricity.
Nhiều khu favela thiếu hạ tầng cơ bản như vệ sinh và điện.
Living conditions in favelas are often poor and overcrowded.
Điều kiện sống trong các khu favela thường kém và đông đúc.
Are favelas a common sight in urban areas of Brazil?
Khu favela có phổ biến ở các khu vực đô thị của Brazil không?
Dạng danh từ của Favela (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Favela | Favelas |
"Favela" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các khu ổ chuột tại Brazil, thường là những khu dân cư nghèo khó, nằm ở những vùng đồi hoặc ven đô. Trong tiếng Bồ Đào Nha, "favela" mang nghĩa là "bãi cỏ". Khác với các khu vực đô thị khác, favelas thường không có quy hoạch tốt và thiếu các dịch vụ cơ bản. Từ này không có sự khác biệt về phiên âm hay nghĩa trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng để chỉ các khu vực tương tự ở các quốc gia khác.
Từ "favela" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, xuất phát từ tên gọi của một loại cây có tên là "favela" trong khu vực Brasil. Cây này mọc nhiều ở các vùng đồi núi, nơi mà các khu ổ chuột thường hình thành do sự di cư và đô thị hóa. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những khu vực nhà ở nghèo nàn, phản ánh sự kết nối giữa bối cảnh xã hội và nhu cầu sinh hoạt của người dân. Hiện nay, "favela" không chỉ ám chỉ về vị trí địa lý mà còn gắn liền với các vấn đề xã hội phức tạp.
Từ "favela" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về các khu định cư nghèo nàn tại Brazil, mang tính chất xã hội và văn hóa đặc trưng. Trong bài thi IELTS, từ này thường ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đô thị hóa hoặc vấn đề xã hội. Ở các bối cảnh khác, "favela" thường được đề cập trong nghiên cứu xã hội, báo chí và tài liệu văn hóa nhằm phân tích điều kiện sống và những thách thức mà cư dân đối mặt trong các khu vực này.