Bản dịch của từ Shanty trong tiếng Việt
Shanty

Shanty (Noun)
Một túp lều hoặc cabin được xây dựng thô sơ.
A roughlybuilt hut or cabin.
The homeless man lived in a shanty near the river.
Người đàn ông vô gia cư sống trong một căn nhà gỗ gần sông.
After the storm, many shanties were destroyed in the village.
Sau cơn bão, nhiều căn nhà gỗ bị phá hủy trong làng.
The shanty provided temporary shelter for the refugees in need.
Căn nhà gỗ cung cấp nơi trú ẩn tạm thời cho người tị nạn cần giúp đỡ.
Một ngôi nhà thô sơ hoặc ngẫu hứng, đặc biệt là một ngôi nhà không thuộc sở hữu hợp pháp.
A rudimentary or improvised dwelling especially one not legally owned.
The homeless man built a shanty under the bridge.
Người đàn ông vô gia cư xây một căn nhà tạm dưới cầu.
In impoverished areas, shanties are common due to housing shortages.
Ở các khu vực nghèo, những căn nhà tạm thường xuyên xuất hiện do thiếu nhà ở.
The government provided aid to those living in shanties after the disaster.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho những người sống trong những căn nhà tạm sau thảm họa.
The locals gathered at the shanty for a drink after work.
Các dân địa phương tụ tập tại quán rượu để uống sau giờ làm.
The shanty was a cozy spot where friends shared stories.
Quán rượu là nơi ấm cúng mà bạn bè chia sẻ câu chuyện.
The old shanty had a welcoming atmosphere for all visitors.
Quán rượu cũ mang lại không khí chào đón cho mọi khách.
Shanty (Adjective)
(mỹ, xúc phạm) sống trong túp lều; nghèo nàn, xấu tính và bạo lực.
Us derogatory living in shanties poor illmannered and violent.
Many shanty neighborhoods suffer from high crime rates and poverty.
Nhiều khu vực shanty phải chịu tỷ lệ tội phạm và nghèo đói cao.
Living in a shanty does not guarantee a good education for children.
Sống trong một khu shanty không đảm bảo giáo dục tốt cho trẻ em.
Are shanty areas improving with new community programs and funding?
Các khu vực shanty có đang cải thiện với các chương trình cộng đồng mới không?
Shanty (Verb)
Để sống trong một khu ổ chuột.
To inhabit a shanty.
Many families shanty in the old neighborhood of East Los Angeles.
Nhiều gia đình sống trong những túp lều ở khu phố East Los Angeles.
They do not shanty in safer areas like downtown Seattle.
Họ không sống trong những khu vực an toàn hơn như trung tâm Seattle.
Do people shanty near the river in San Francisco?
Có phải mọi người sống trong những túp lều gần sông ở San Francisco không?
Họ từ
Từ "shanty" chỉ những căn nhà tạm bợ, thường được xây dựng bằng vật liệu tái chế hoặc rẻ tiền, ở những khu vực thiếu thốn điều kiện sống. Trong tiếng Anh, "shanty" có thể được sử dụng để chỉ các khu định cư nghèo khó, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng có thể phát âm khác nhau do các yếu tố ngữ âm địa phương.
Từ "shanty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "CHANTIER", có nghĩa là "công trường xây dựng" hoặc "nhà tạm", từ đó được chuyển thể qua tiếng Anh vào thế kỷ 19. Đặc biệt, nó thường liên quan đến các kiến trúc tạm bợ, đơn sơ được xây dựng bởi người lao động hoặc cư dân nghèo tại các khu vực hẻo lánh. Ngày nay, "shanty" thường diễn tả những khu ổ chuột hoặc mái nhà lụp xụp, phản ánh tình trạng kinh tế và xã hội khó khăn của những người sống trong đó.
Từ "shanty" là một thuật ngữ thường dùng để chỉ các nhà ở tạm bợ hoặc đơn giản, thường được xây dựng bằng vật liệu tái chế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cuộc sống đô thị, người nghèo hoặc vấn đề nhà ở. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là nhạc shanty trên biển, liên quan đến những bản nhạc ca tụng đời sống thủy thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp