Bản dịch của từ Slum trong tiếng Việt
Slum

Slum (Noun)
The slum was filled with makeshift shelters and narrow alleyways.
Khu ổ chuột tràn ngập những nơi trú ẩn tạm bợ và những con hẻm chật hẹp.
Living conditions in the slum were deplorable and lacked basic amenities.
Điều kiện sống trong khu ổ chuột tồi tệ và thiếu các tiện nghi cơ bản.
The government implemented programs to improve infrastructure in the slum.
Chính phủ thực hiện các chương trình cải thiện cơ sở hạ tầng trong khu ổ chuột.
Dạng danh từ của Slum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slum | Slums |
Kết hợp từ của Slum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overcrowded slum Khu ổ chuột đông đúc | The overcrowded slum in mumbai lacks basic sanitation and clean water. Khu ổ chuột đông đúc ở mumbai thiếu vệ sinh cơ bản và nước sạch. |
City slum Khu ổ chuột thành phố | Many families live in the city slum of east los angeles. Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột thành phố ở đông los angeles. |
Rural slum Khu ổ chuột nông thôn | Many families live in rural slums near hanoi, struggling for basic needs. Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột nông thôn gần hà nội, đấu tranh cho những nhu cầu cơ bản. |
Immigrant slum Khu ổ chuột của người nhập cư | Many immigrants live in the slum near downtown los angeles. Nhiều người nhập cư sống trong khu ổ chuột gần trung tâm los angeles. |
Poor slum Khu ổ chuột nghèo | Many families live in a poor slum in downtown los angeles. Nhiều gia đình sống trong một khu ổ chuột nghèo ở trung tâm los angeles. |
Slum (Verb)
She decided to slum in the impoverished neighborhood to understand the struggles.
Cô quyết định đến khu ổ chuột ở khu phố nghèo khó để hiểu được những khó khăn.
He often slums in the rough area to help those in need.
Anh ấy thường đến khu ổ chuột ở khu vực gồ ghề để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The wealthy businessman chose to slum in the underprivileged community.
Doanh nhân giàu có chọn khu ổ chuột trong cộng đồng kém may mắn.
Họ từ
"Slum" là một thuật ngữ chỉ những khu vực đô thị nghèo nàn, thường có điều kiện sống không đảm bảo, mật độ dân số cao và thiếu hụt cơ sở hạ tầng cơ bản. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "slum" thường có thể gắn liền với những vấn đề xã hội và kinh tế nghiêm trọng, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện điều kiện sống cho cư dân nơi đây.
Từ "slum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó có thể có liên quan đến thuật ngữ "slumber", có nghĩa là ngủ. Căn cứ vào lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những khu vực nghèo nàn, bẩn thỉu, nơi người dân sống trong điều kiện thiếu thốn về vật chất và tinh thần. Sự liên kết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại thể hiện tình trạng tăm tối, lụn bại mà những khu vực này thường mang lại cho cư dân của mình.
Từ "slum" xuất hiện khá thường xuyên trong các đề tài liên quan đến xã hội học và đô thị trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong bài viết về các vấn đề kinh tế và xã hội. Ngoài ra, "slum" được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về nghèo đói, điều kiện sống kém, và quy hoạch đô thị, thường gắn liền với các nghiên cứu về phát triển bền vững và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
