Bản dịch của từ Feast eyes on trong tiếng Việt

Feast eyes on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feast eyes on (Phrase)

fˈist ˈaɪz ˈɑn
fˈist ˈaɪz ˈɑn
01

Để nhìn hoặc ngưỡng mộ một cái gì đó với niềm vui lớn.

To look at or admire something with great pleasure.

Ví dụ

I feast my eyes on the beautiful decorations at the wedding.

Tôi ngắm nhìn những trang trí đẹp tại đám cưới.

They do not feast their eyes on the dull party decorations.

Họ không ngắm nhìn những trang trí nhàm chán của bữa tiệc.

Do you feast your eyes on the stunning sunset at the beach?

Bạn có ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp ở bãi biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feast eyes on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feast eyes on

Không có idiom phù hợp