Bản dịch của từ Feast eyes on trong tiếng Việt
Feast eyes on
Feast eyes on (Phrase)
I feast my eyes on the beautiful decorations at the wedding.
Tôi ngắm nhìn những trang trí đẹp tại đám cưới.
They do not feast their eyes on the dull party decorations.
Họ không ngắm nhìn những trang trí nhàm chán của bữa tiệc.
Do you feast your eyes on the stunning sunset at the beach?
Bạn có ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp ở bãi biển không?
Cụm từ "feast one's eyes on" có nghĩa là nhìn chằm chằm, thưởng thức điều gì đó một cách mãn nguyện hoặc thỏa thích. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả cảnh vật đẹp đẽ hoặc ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do khác biệt trong ngữ âm và ngữ điệu giữa hai miền.
Cụm từ "feast eyes on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với từ "feast" mang ý nghĩa là bữa tiệc hoặc sự thỏa mãn. Từ nguyên gốc Latin "festivus" có nghĩa là "thuộc về lễ hội" và phản ánh cảm giác tận hưởng. Sự kết hợp giữa "feast" và "eyes" tạo nên hình ảnh ẩn dụ về việc thưởng thức một cách mãn nhãn. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc ngắm nhìn một cách say mê hoặc thỏa mãn, liên quan đến việc trải nghiệm cái đẹp.
Cụm từ "feast eyes on" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến việc mô tả sự chiêm ngưỡng điều đẹp đẽ hay ấn tượng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn chương, du lịch hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh sự ngưỡng mộ cái đẹp, thường là cảnh quan hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp