Bản dịch của từ Feats trong tiếng Việt
Feats

Feats (Noun)
Một hành động hoặc thành tích đáng chú ý hoặc phi thường, thường thể hiện sự táo bạo, kỹ năng, v.v.
A noteworthy or extraordinary act or achievement usually displaying boldness skill etc.
Her feats in community service earned her a prestigious award.
Những chiến công của cô trong dịch vụ cộng đồng đã đem lại cho cô một giải thưởng danh giá.
Not everyone can accomplish such feats in their lifetime.
Không phải ai cũng có thể hoàn thành những chiến công như vậy trong đời họ.
Have you heard about the feats of the local charity organization?
Bạn đã nghe về những chiến công của tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Dạng danh từ của Feats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feat | Feats |
Feats (Verb)
She feats in various areas to impress her social media followers.
Cô ấy thực hiện những chiến công trong nhiều lĩnh vực để ấn tượng người theo dõi trên mạng xã hội.
He never feats in public due to his fear of failure.
Anh ấy không bao giờ thực hiện chiến công trước công chúng vì sợ thất bại.
Do they believe they can feats in their upcoming social projects?
Họ có tin rằng họ có thể thực hiện chiến công trong các dự án xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "feats" (danh từ số nhiều) trong tiếng Anh có nghĩa là những thành tựu, chiến công hoặc hành động đặc biệt xuất sắc thường đòi hỏi sự nỗ lực đáng kể hoặc kỹ năng vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "feats" đôi khi chết biến thành "feats of strength" trong các cuộc thi thể thao ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang cả các lĩnh vực nghệ thuật và khám phá.
Từ "feats" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factum", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự thực hiện". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "fait", rồi sau đó vào tiếng Anh như một danh từ. Lịch sử từ này phản ánh những thành tựu đáng chú ý hoặc các hành động phi thường mà con người thực hiện. Hiện nay, "feats" thường được sử dụng để chỉ những hành động mang tính chất kiệt xuất, thể hiện sức mạnh, kỹ năng, hoặc trí tuệ trong một bối cảnh nhất định.
Từ "feats" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi diễn đạt các thành tích hoặc kỳ tích của con người thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "feats" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, khoa học và nghệ thuật, nơi các cá nhân hoặc nhóm thực hiện những hành động xuất sắc, vượt qua thử thách và giới hạn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

