Bản dịch của từ Feckless trong tiếng Việt
Feckless

Feckless (Adjective)
Thiếu sáng kiến hoặc sức mạnh của nhân vật; thiếu trách nhiệm.
Many feckless leaders failed to address the social issues in 2022.
Nhiều nhà lãnh đạo thiếu trách nhiệm đã không giải quyết vấn đề xã hội năm 2022.
The feckless approach of some politicians does not help our community.
Cách tiếp cận thiếu trách nhiệm của một số chính trị gia không giúp được cộng đồng.
Are feckless individuals harming our society's progress and unity?
Những cá nhân thiếu trách nhiệm có đang gây hại cho sự tiến bộ và đoàn kết của xã hội không?
Dạng tính từ của Feckless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Feckless Vô trách nhiệm | More feckless Vô trách nhiệm hơn | Most feckless Vô trách nhiệm nhất |
Họ từ
Từ "feckless" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một người thiếu trách nhiệm, không hiệu quả hoặc hời hợt trong hành động. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scots, kết hợp giữa các yếu tố của "effect" và "lack". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của "feckless" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể phát âm nhẹ nhàng hơn ở một số vùng của Anh Quốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán sự thiếu năng lực hoặc quyết tâm.
Từ "feckless" có nguồn gốc từ tiếng Scots, phát triển từ từ "feck", có nghĩa là "hiệu quả" hoặc "chức năng". Cụm từ này được hình thành từ giữa thế kỷ 19, kết hợp với hậu tố "-less", chỉ sự thiếu hụt. Ban đầu, "feckless" được sử dụng để chỉ những người không đủ năng lực hoặc kém hiệu quả trong hành động. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự chỉ trích đối với sự thiếu năng lực hoặc động lực của một cá nhân.
Từ "feckless" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh trang trọng và ít phổ biến trong văn học học thuật. Tuy nhiên, trong văn nói và viết không chính thức, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính cách, đặc biệt khi mô tả sự thiếu trách nhiệm hay hiệu quả trong hành động. Các tình huống thường gặp là trong bình luận xã hội hoặc phê phán cá nhân, tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp