Bản dịch của từ Feckless trong tiếng Việt

Feckless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feckless (Adjective)

fˈɛklɪs
fˈɛklɪs
01

Thiếu sáng kiến hoặc sức mạnh của nhân vật; thiếu trách nhiệm.

Lacking initiative or strength of character irresponsible.

Ví dụ

Many feckless leaders failed to address the social issues in 2022.

Nhiều nhà lãnh đạo thiếu trách nhiệm đã không giải quyết vấn đề xã hội năm 2022.

The feckless approach of some politicians does not help our community.

Cách tiếp cận thiếu trách nhiệm của một số chính trị gia không giúp được cộng đồng.

Are feckless individuals harming our society's progress and unity?

Những cá nhân thiếu trách nhiệm có đang gây hại cho sự tiến bộ và đoàn kết của xã hội không?

Dạng tính từ của Feckless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Feckless

Vô trách nhiệm

More feckless

Vô trách nhiệm hơn

Most feckless

Vô trách nhiệm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feckless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feckless

Không có idiom phù hợp