Bản dịch của từ Feculent trong tiếng Việt
Feculent
Feculent (Adjective)
Chứa hoặc chứa bụi bẩn, trầm tích hoặc chất thải.
Of or containing dirt sediment or waste matter.
The feculent water in the river harmed local fish populations significantly.
Nước bẩn trong con sông đã gây hại cho các quần thể cá địa phương.
The community did not accept feculent conditions in their public spaces.
Cộng đồng không chấp nhận tình trạng bẩn thỉu ở các không gian công cộng.
Are feculent areas common in urban neighborhoods like downtown Los Angeles?
Các khu vực bẩn thỉu có phổ biến ở các khu phố đô thị như trung tâm Los Angeles không?
Chữ "feculent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "feculentus", mang nghĩa chỉ sự bẩn thỉu, ô uế hoặc chứa nhiều phân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả môi trường hoặc chất lỏng bị ô nhiễm. Trong tiếng Anh, "feculent" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc y học. Đặc biệt, nó mang sắc thái tiêu cực liên quan đến tính chất ô nhiễm hoặc không sạch sẽ.
Từ "feculent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feculentus", có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "đầy chất thải". Từ này được hình thành từ gốc "feces", có nghĩa là "phân", phản ánh bản chất ô nhiễm và không sạch sẽ. Trong lịch sử, "feculent" đã được sử dụng để mô tả các chất kín bẩn hoặc ô nhiễm, và ý nghĩa này được duy trì trong cách sử dụng hiện tại, thường chỉ những thứ có tính chất bẩn thỉu hoặc không tinh khiết.
Từ "feculent" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc y học. Nó thường được sử dụng để mô tả vật chất bẩn thỉu, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học hoặc môi trường, khi nói về chất thải hoặc tình trạng ô nhiễm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh nghiên cứu về sức khỏe hoặc an toàn thực phẩm, nơi sự sạch sẽ và an toàn là mối quan tâm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp