Bản dịch của từ Feculent trong tiếng Việt

Feculent

Adjective

Feculent (Adjective)

fˈɛkjəlnt
fˈɛkjəlnt
01

Chứa hoặc chứa bụi bẩn, trầm tích hoặc chất thải.

Of or containing dirt sediment or waste matter.

Ví dụ

The feculent water in the river harmed local fish populations significantly.

Nước bẩn trong con sông đã gây hại cho các quần thể cá địa phương.

The community did not accept feculent conditions in their public spaces.

Cộng đồng không chấp nhận tình trạng bẩn thỉu ở các không gian công cộng.

Are feculent areas common in urban neighborhoods like downtown Los Angeles?

Các khu vực bẩn thỉu có phổ biến ở các khu phố đô thị như trung tâm Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feculent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feculent

Không có idiom phù hợp