Bản dịch của từ Feculent trong tiếng Việt
Feculent
Feculent (Adjective)
Chứa hoặc chứa bụi bẩn, trầm tích hoặc chất thải.
Of or containing dirt sediment or waste matter.
The feculent water in the river harmed local fish populations significantly.
Nước bẩn trong con sông đã gây hại cho các quần thể cá địa phương.
The community did not accept feculent conditions in their public spaces.
Cộng đồng không chấp nhận tình trạng bẩn thỉu ở các không gian công cộng.
Are feculent areas common in urban neighborhoods like downtown Los Angeles?
Các khu vực bẩn thỉu có phổ biến ở các khu phố đô thị như trung tâm Los Angeles không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp