Bản dịch của từ Federalization trong tiếng Việt

Federalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federalization (Noun)

fˌɛdɚələzˈeɪʃən
fˌɛdɚələzˈeɪʃən
01

Quá trình tổ chức các bang, vùng lãnh thổ hoặc các đơn vị chính trị khác thành một liên bang.

The process of organizing separate states territories or other political units into a federal union.

Ví dụ

Federalization improved cooperation among states in the United States.

Quá trình liên bang hóa đã cải thiện sự hợp tác giữa các bang ở Hoa Kỳ.

Federalization did not happen in many countries during the 20th century.

Quá trình liên bang hóa đã không diễn ra ở nhiều quốc gia trong thế kỷ 20.

How does federalization affect social policies in Canada?

Quá trình liên bang hóa ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở Canada?

Federalization (Verb)

fˌɛdɚələzˈeɪʃən
fˌɛdɚələzˈeɪʃən
01

Tổ chức các tiểu bang, vùng lãnh thổ hoặc các đơn vị chính trị khác thành một liên bang.

To organize separate states territories or other political units into a federal union.

Ví dụ

The federalization of states improved cooperation in social programs across America.

Việc liên bang hóa các bang đã cải thiện sự hợp tác trong các chương trình xã hội ở Mỹ.

Federalization does not always lead to better social outcomes for citizens.

Liên bang hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn cho công dân.

How does federalization affect social policies in different states?

Liên bang hóa ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở các bang khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federalization

Không có idiom phù hợp