Bản dịch của từ Feel homesick trong tiếng Việt
Feel homesick

Feel homesick(Verb)
Trải qua cảm giác nhớ nhà trong thời gian xa cách.
To experience a sentimental longing for one's home during a period of absence from it.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cảm giác nhớ nhà (feel homesick) là trạng thái tâm lý khi một cá nhân trải qua nỗi buồn, lo âu do xa rời quê hương hoặc nơi mà họ coi là nhà. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của những người di chuyển đến nơi ở mới, đặc biệt là sinh viên hay người lao động. Cả hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và sắc thái cảm xúc.
Cảm giác nhớ nhà (feel homesick) là trạng thái tâm lý khi một cá nhân trải qua nỗi buồn, lo âu do xa rời quê hương hoặc nơi mà họ coi là nhà. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của những người di chuyển đến nơi ở mới, đặc biệt là sinh viên hay người lao động. Cả hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và sắc thái cảm xúc.
