Bản dịch của từ Feel homesick trong tiếng Việt
Feel homesick
Feel homesick (Verb)
Trải qua cảm giác nhớ nhà trong thời gian xa cách.
To experience a sentimental longing for one's home during a period of absence from it.
Many students feel homesick when studying abroad in the United States.
Nhiều sinh viên cảm thấy nhớ nhà khi học ở Hoa Kỳ.
She does not feel homesick while living in Canada for the summer.
Cô ấy không cảm thấy nhớ nhà khi sống ở Canada mùa hè.
Do you feel homesick when you visit your family in Vietnam?
Bạn có cảm thấy nhớ nhà khi thăm gia đình ở Việt Nam không?
Many students feel homesick during their first semester at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy nhớ nhà trong học kỳ đầu tiên ở đại học.
International students do not feel homesick after joining social clubs.
Sinh viên quốc tế không cảm thấy nhớ nhà sau khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
Do you feel homesick when you visit your hometown?
Bạn có cảm thấy nhớ nhà khi về thăm quê không?
Cảm giác nhớ nhà (feel homesick) là trạng thái tâm lý khi một cá nhân trải qua nỗi buồn, lo âu do xa rời quê hương hoặc nơi mà họ coi là nhà. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của những người di chuyển đến nơi ở mới, đặc biệt là sinh viên hay người lao động. Cả hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và sắc thái cảm xúc.