Bản dịch của từ Feel out trong tiếng Việt
Feel out

Feel out (Verb)
Để khám phá hoặc điều tra bằng cách cảm nhận được điều gì đó.
To explore or investigate by getting a sense of something.
She decided to feel out the new neighborhood before moving.
Cô ấy quyết định khám phá khu phố mới trước khi chuyển đến.
The students wanted to feel out the different clubs at school.
Các học sinh muốn khám phá các câu lạc bộ khác nhau ở trường.
He felt out the company culture before accepting the job offer.
Anh ấy cảm nhận về văn hóa công ty trước khi chấp nhận đề nghị việc làm.
She decided to feel out the new neighborhood before moving.
Cô ấy quyết định khám phá khu phố mới trước khi chuyển.
He wanted to feel out the group dynamics before joining in.
Anh ấy muốn tìm hiểu động lực nhóm trước khi tham gia.
Cụm từ "feel out" có nghĩa là tìm hiểu hoặc đánh giá cảm xúc, ý kiến hoặc tình huống của một người hoặc một nhóm mà không trực tiếp hỏi. Trong tiếng Anh Mỹ, "feel out" thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả "feel out" nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của cụm từ này cũng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "feel out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "feel" xuất phát từ Old English "fēlan", có nghĩa là cảm nhận hoặc cảm giác. Phần "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūt", chỉ sự ra ngoài hoặc bộc lộ. Kết hợp lại, "feel out" được sử dụng để diễn tả hành động tìm hiểu, khám phá ý kiến hoặc cảm xúc của người khác một cách mềm mỏng. Nghĩa đen và nghĩa bóng của cụm từ này phản ánh sự nhạy bén trong giao tiếp xã hội và tâm lý.
Cụm từ "feel out" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp và tâm lý được yêu cầu. Trong tiếng Anh, "feel out" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội nhằm đánh giá thái độ hoặc ý kiến của người khác, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận hay phỏng vấn. Từ này phản ánh sự nhạy bén trong mối quan hệ tương tác, rất quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp