Bản dịch của từ Feelgood trong tiếng Việt
Feelgood

Feelgood (Adjective)
Mang lại cảm giác hạnh phúc hoặc hài lòng.
Giving a feeling of happiness or satisfaction.
The community festival was a feelgood event for everyone involved.
Lễ hội cộng đồng là một sự kiện mang lại cảm giác vui vẻ cho mọi người.
The charity concert did not feelgood for many attendees.
Buổi hòa nhạc từ thiện không mang lại cảm giác vui vẻ cho nhiều người tham dự.
Did the volunteer project create a feelgood atmosphere in the neighborhood?
Dự án tình nguyện có tạo ra bầu không khí vui vẻ trong khu phố không?
Feelgood (Noun)
Một cảm giác hạnh phúc hoặc hài lòng.
A feeling of happiness or satisfaction.
Many people experience a feelgood moment during community service events.
Nhiều người trải qua cảm giác hạnh phúc khi tham gia hoạt động cộng đồng.
I do not always feelgood after watching negative news reports.
Tôi không luôn cảm thấy hạnh phúc sau khi xem tin tức tiêu cực.
Do you think volunteering creates a feelgood atmosphere in society?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện tạo ra bầu không khí hạnh phúc trong xã hội không?
Feelgood (Verb)
Để trải nghiệm hoặc thể hiện sự hài lòng hoặc hạnh phúc.
To experience or show satisfaction or happiness.
Many people feelgood when they volunteer in their community.
Nhiều người cảm thấy hạnh phúc khi tình nguyện trong cộng đồng.
She does not feelgood about the recent social changes.
Cô ấy không cảm thấy hài lòng về những thay đổi xã hội gần đây.
Do you feelgood after attending the charity event last week?
Bạn có cảm thấy vui vẻ sau khi tham gia sự kiện từ thiện tuần trước không?
Từ "feelgood" được sử dụng như tính từ miêu tả cảm giác hạnh phúc, thoải mái và tích cực, thường liên quan đến các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc nhằm mục đích nâng cao tâm trạng người xem. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "feelgood" thường được viết như một từ ghép, trong khi trong văn nói, ngữ điệu có thể nhấn mạnh tính tích cực của cảm xúc.
Từ "feelgood" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "cảm thấy tốt", kết hợp từ "feel" (cảm thấy) và "good" (tốt). Căn nguyên Latin của "feel" là "sentire", mang nghĩa liên quan đến cảm xúc hoặc cảm giác. Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gōd". Trong lịch sử, "feelgood" đã được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc môi trường tạo cảm hứng tích cực, phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và trải nghiệm.
Từ "feelgood" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt là để mô tả phim, âm nhạc hoặc các sản phẩm truyền thông mang lại cảm giác tích cực, vui vẻ cho người xem hoặc nghe. Trong các bài thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và sự thoải mái. Ngoài ra, "feelgood" còn được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và quảng cáo nhằm truyền tải thông điệp tích cực về sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp