Bản dịch của từ Feelgood trong tiếng Việt

Feelgood

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feelgood (Adjective)

fˈiɡlˌaʊd
fˈiɡlˌaʊd
01

Mang lại cảm giác hạnh phúc hoặc hài lòng.

Giving a feeling of happiness or satisfaction.

Ví dụ

The community festival was a feelgood event for everyone involved.

Lễ hội cộng đồng là một sự kiện mang lại cảm giác vui vẻ cho mọi người.

The charity concert did not feelgood for many attendees.

Buổi hòa nhạc từ thiện không mang lại cảm giác vui vẻ cho nhiều người tham dự.

Did the volunteer project create a feelgood atmosphere in the neighborhood?

Dự án tình nguyện có tạo ra bầu không khí vui vẻ trong khu phố không?

Feelgood (Noun)

fˈiɡlˌaʊd
fˈiɡlˌaʊd
01

Một cảm giác hạnh phúc hoặc hài lòng.

A feeling of happiness or satisfaction.

Ví dụ

Many people experience a feelgood moment during community service events.

Nhiều người trải qua cảm giác hạnh phúc khi tham gia hoạt động cộng đồng.

I do not always feelgood after watching negative news reports.

Tôi không luôn cảm thấy hạnh phúc sau khi xem tin tức tiêu cực.

Do you think volunteering creates a feelgood atmosphere in society?

Bạn có nghĩ rằng tình nguyện tạo ra bầu không khí hạnh phúc trong xã hội không?

Feelgood (Verb)

fˈiɡlˌaʊd
fˈiɡlˌaʊd
01

Để trải nghiệm hoặc thể hiện sự hài lòng hoặc hạnh phúc.

To experience or show satisfaction or happiness.

Ví dụ

Many people feelgood when they volunteer in their community.

Nhiều người cảm thấy hạnh phúc khi tình nguyện trong cộng đồng.

She does not feelgood about the recent social changes.

Cô ấy không cảm thấy hài lòng về những thay đổi xã hội gần đây.

Do you feelgood after attending the charity event last week?

Bạn có cảm thấy vui vẻ sau khi tham gia sự kiện từ thiện tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feelgood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feelgood

Không có idiom phù hợp