Bản dịch của từ Feeling blue trong tiếng Việt
Feeling blue
Feeling blue (Adjective)
Cảm thấy buồn hoặc trầm cảm.
Feeling sad or depressed.
Many people feel blue during the winter months in Chicago.
Nhiều người cảm thấy buồn trong những tháng mùa đông ở Chicago.
She does not feel blue after joining the community center activities.
Cô ấy không cảm thấy buồn sau khi tham gia các hoạt động ở trung tâm cộng đồng.
Do you often feel blue when socializing with large groups?
Bạn có thường cảm thấy buồn khi giao lưu với nhiều người không?
Trải qua cảm giác u sầu.
Experiencing a sense of melancholy.
Many students feel blue during finals week at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy buồn trong tuần thi cuối kỳ ở đại học.
She is not feeling blue after receiving support from friends.
Cô ấy không cảm thấy buồn sau khi nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè.
Are you feeling blue because of the recent social changes?
Bạn có cảm thấy buồn vì những thay đổi xã hội gần đây không?
Ở trong trạng thái buồn bã hoặc u ám.
In a state of sadness or gloominess.
Many people feel blue during the winter months in Chicago.
Nhiều người cảm thấy buồn trong những tháng mùa đông ở Chicago.
She is not feeling blue after receiving support from friends.
Cô ấy không cảm thấy buồn sau khi nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè.
Are you feeling blue about the recent social changes in society?
Bạn có cảm thấy buồn về những thay đổi xã hội gần đây không?
“Feeling blue” là một thành ngữ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái buồn bã, u sầu hoặc chán nản. Cách sử dụng này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, "feeling blue" thường được xem là một biểu hiện thân mật và không chính thức. Thành ngữ này xuất phát từ văn hóa phương Tây, thường liên quan đến các loại nhạc cảm xúc như blues, biểu đạt nỗi buồn.