Bản dịch của từ Feldspathic trong tiếng Việt
Feldspathic

Feldspathic (Adjective)
(của một khoáng chất hoặc đá) có tính chất hoặc chứa fenspat.
Of a mineral or rock of the nature of or containing feldspar.
The feldspathic rock was used in the new community center's foundation.
Đá feldspathic đã được sử dụng trong nền tảng của trung tâm cộng đồng mới.
The architects did not choose feldspathic materials for the school project.
Các kiến trúc sư đã không chọn vật liệu feldspathic cho dự án trường học.
Are feldspathic minerals common in our local construction projects?
Các khoáng vật feldspathic có phổ biến trong các dự án xây dựng địa phương không?
Từ "feldspathic" được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học để chỉ các khoáng chất thuộc nhóm feldspar, góp phần quan trọng trong cấu trúc của đá. Từ này được hình thành từ chữ "feldspar" với hậu tố "-ic", mang ý nghĩa liên quan đến feldspar. Sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm; tuy nhiên, về mặt viết và nghĩa sử dụng, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể. Tính chất feldspathic thường được nghiên cứu trong lĩnh vực địa chất và công nghiệp sản xuất gốm sứ.
Từ "feldspathic" xuất phát từ gốc Latinh "feldspath" (feldspar), có nghĩa là "đá sét". Từ này được các nhà địa chất học sử dụng để chỉ loại khoáng sản phổ biến trong vỏ trái đất, thường gặp trong đá mácma và biến chất. Sự kết hợp giữa các yếu tố như silicat và nhôm trong feldspar tạo ra tính chất vật lý đặc trưng cho các đá này, từ đó ảnh hưởng đến màu sắc và kết cấu của chúng, một yếu tố quan trọng trong cả địa chất học và nghệ thuật.
Từ "feldspathic" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chẳng hạn như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên môn cao liên quan đến ngành địa chất và khoáng sản. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về khoáng vật, đặc biệt là trong bối cảnh bàn luận về cấu trúc của đá và sự hình thành của nham thạch. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh hàng ngày khiến nó chủ yếu được giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn.