Bản dịch của từ Feldspathic trong tiếng Việt

Feldspathic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feldspathic (Adjective)

fˈɛldspæɵɪk
fˈɛldspæɵɪk
01

(của một khoáng chất hoặc đá) có tính chất hoặc chứa fenspat.

Of a mineral or rock of the nature of or containing feldspar.

Ví dụ

The feldspathic rock was used in the new community center's foundation.

Đá feldspathic đã được sử dụng trong nền tảng của trung tâm cộng đồng mới.

The architects did not choose feldspathic materials for the school project.

Các kiến trúc sư đã không chọn vật liệu feldspathic cho dự án trường học.

Are feldspathic minerals common in our local construction projects?

Các khoáng vật feldspathic có phổ biến trong các dự án xây dựng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feldspathic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feldspathic

Không có idiom phù hợp