Bản dịch của từ Felicitousness trong tiếng Việt

Felicitousness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felicitousness (Adjective)

fɪlˈɪsɪtəsnɛs
fɪlˈɪsɪtəsnɛs
01

Thể hiện một cách thức hoặc phong cách phù hợp dễ chịu.

Exhibiting an agreeably appropriate manner or style.

Ví dụ

Her felicitousness made the party enjoyable for everyone attending.

Sự thích hợp của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên thú vị cho mọi người.

His speech lacked felicitousness and failed to engage the audience.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự thích hợp và không thu hút khán giả.

Is her felicitousness evident in the way she interacts socially?

Sự thích hợp của cô ấy có rõ ràng trong cách cô ấy giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felicitousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felicitousness

Không có idiom phù hợp