Bản dịch của từ Felicitousness trong tiếng Việt
Felicitousness

Felicitousness (Adjective)
Thể hiện một cách thức hoặc phong cách phù hợp dễ chịu.
Exhibiting an agreeably appropriate manner or style.
Her felicitousness made the party enjoyable for everyone attending.
Sự thích hợp của cô ấy làm cho bữa tiệc trở nên thú vị cho mọi người.
His speech lacked felicitousness and failed to engage the audience.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự thích hợp và không thu hút khán giả.
Is her felicitousness evident in the way she interacts socially?
Sự thích hợp của cô ấy có rõ ràng trong cách cô ấy giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "felicitousness" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc thích hợp, phù hợp hay hạnh phúc. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả sự phù hợp của ngôn ngữ hoặc tình huống trong bối cảnh giao tiếp. Một cách sử dụng khác của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong ngữ điệu và cách phát âm, có thể có khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "felicitousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "felicitas" có nghĩa là "hạnh phúc" hay "may mắn". Từ gốc này qua tiếng Pháp đã chuyển thành "félicité", mang ý nghĩa liên quan đến niềm vui và sự thành công. "Felicitousness" được sử dụng để chỉ sự thích hợp, sự hợp lý trong ngữ cảnh hay hành động, thể hiện những yếu tố tích cực và hạnh phúc trong giao tiếp và biểu đạt. Sự tiến hóa của từ này từ niềm vui đến sự thích hợp phản ánh kết nối sâu sắc giữa cảm xúc tích cực và khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ "felicitousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, ít khi xuất hiện trong các đề tài thi chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong triết học, ngữ nghĩa học, và văn chương để mô tả sự phù hợp, thích hợp hoặc khéo léo trong diễn đạt. Nó có thể gặp trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, nghệ thuật hay giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp