Bản dịch của từ Felicity trong tiếng Việt

Felicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felicity (Noun)

fɪlˈɪsəti
fɪlˈɪsɪti
01

Hạnh phúc mãnh liệt.

Intense happiness.

Ví dụ

The community celebrated with felicity at the charity event.

Cộng đồng ăn mừng với niềm hạnh phúc tại sự kiện từ thiện.

Her face beamed with felicity when she received the scholarship.

Khuôn mặt cô ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc khi cô nhận được học bổng.

The children's laughter filled the room with felicity and joy.

Tiếng cười của trẻ em lấp đầy căn phòng với niềm hạnh phúc và vui vẻ.

02

Khả năng tìm ra cách diễn đạt phù hợp cho suy nghĩ của mình.

The ability to find appropriate expression for ones thoughts.

Ví dụ

Her felicity in conversation impressed everyone at the party.

Khả năng diễn đạt của cô ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

The speaker's felicity in public speaking won over the audience.

Khả năng diễn đạt của diễn giả trong diễn thuyết công khai chiếm trọn tình cảm của khán giả.

His felicity in writing made his novels widely acclaimed.

Khả năng diễn đạt của anh ấy trong viết lách khiến cho tiểu thuyết của anh ấy được nhiều người khen ngợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felicity

Không có idiom phù hợp