Bản dịch của từ Felicity trong tiếng Việt
Felicity

Felicity (Noun)
Hạnh phúc mãnh liệt.
Intense happiness.
The community celebrated with felicity at the charity event.
Cộng đồng ăn mừng với niềm hạnh phúc tại sự kiện từ thiện.
Her face beamed with felicity when she received the scholarship.
Khuôn mặt cô ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc khi cô nhận được học bổng.
The children's laughter filled the room with felicity and joy.
Tiếng cười của trẻ em lấp đầy căn phòng với niềm hạnh phúc và vui vẻ.
Khả năng tìm ra cách diễn đạt phù hợp cho suy nghĩ của mình.
The ability to find appropriate expression for ones thoughts.
Her felicity in conversation impressed everyone at the party.
Khả năng diễn đạt của cô ấy ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.
The speaker's felicity in public speaking won over the audience.
Khả năng diễn đạt của diễn giả trong diễn thuyết công khai chiếm trọn tình cảm của khán giả.
His felicity in writing made his novels widely acclaimed.
Khả năng diễn đạt của anh ấy trong viết lách khiến cho tiểu thuyết của anh ấy được nhiều người khen ngợi.
Họ từ
Từ "felicity" trong tiếng Anh có nghĩa là hạnh phúc, niềm vui sướng hoặc sự thích thú. Trong ngữ cảnh văn học, nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của tâm hồn hay những khoảnh khắc viên mãn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chất trang trọng của từ. Phát âm chung của "felicity" là /fəˈlɪs.ɪ.ti/.
Từ "felicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felicitas", mang nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Từ này được hình thành từ "felix", nghĩa là "hạnh phúc", "may mắn", phản ánh sự liên kết giữa trạng thái tâm lý tích cực và sự thành công trong cuộc sống. Qua thời gian, "felicity" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái hạnh phúc trọn vẹn, thể hiện sự thỏa mãn và vui vẻ sâu sắc, vẫn giữ vững nguyên nghĩa gốc từ Latin.
Từ "felicity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói với chủ đề tâm trạng hay cảm xúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "felicity" thường được sử dụng trong văn học, triết học và tâm lý học để diễn tả trạng thái hạnh phúc, sự thỏa mãn hoặc niềm vui trọn vẹn. Từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về tâm lý con người và trong các tác phẩm văn học miêu tả cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp