Bản dịch của từ Felloe trong tiếng Việt

Felloe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felloe (Noun)

fˈɛloʊ
fˈɛloʊ
01

Bất kỳ đoạn cong nào tạo thành vành.

Any of the several curved segments that constitute the rim.

Ví dụ

The felloe of the wheel was made of strong wood.

Vành của bánh xe được làm bằng gỗ chắc chắn.

The felloe did not break during the social event.

Vành không bị gãy trong sự kiện xã hội.

Did you see the felloe on that old cart?

Bạn có thấy vành trên chiếc xe cũ đó không?

02

Vành bánh xe bằng gỗ, được đỡ bằng các nan hoa.

The rim of a wooden wheel supported by the spokes.

Ví dụ

The felloe of the community wheel symbolizes unity among all members.

Felloe của bánh xe cộng đồng biểu tượng cho sự đoàn kết giữa mọi thành viên.

The felloe does not represent division in our social activities.

Felloe không đại diện cho sự chia rẽ trong các hoạt động xã hội của chúng tôi.

What does the felloe represent in community gatherings?

Felloe đại diện cho điều gì trong các buổi tụ họp cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felloe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felloe

Không có idiom phù hợp