Bản dịch của từ Felloe trong tiếng Việt
Felloe

Felloe (Noun)
Bất kỳ đoạn cong nào tạo thành vành.
Any of the several curved segments that constitute the rim.
The felloe of the wheel was made of strong wood.
Vành của bánh xe được làm bằng gỗ chắc chắn.
The felloe did not break during the social event.
Vành không bị gãy trong sự kiện xã hội.
Did you see the felloe on that old cart?
Bạn có thấy vành trên chiếc xe cũ đó không?
The felloe of the community wheel symbolizes unity among all members.
Felloe của bánh xe cộng đồng biểu tượng cho sự đoàn kết giữa mọi thành viên.
The felloe does not represent division in our social activities.
Felloe không đại diện cho sự chia rẽ trong các hoạt động xã hội của chúng tôi.
What does the felloe represent in community gatherings?
Felloe đại diện cho điều gì trong các buổi tụ họp cộng đồng?
Từ "felloe" (còn viết là "fellow" trong một số ngữ cảnh) có nghĩa là vành của bánh xe, thường được dùng trong chế tạo xe ngựa và xe lửa. Trong tiếng Anh, "felloe" ít phổ biến hơn so với các từ khác chỉ cấu trúc bánh xe. "Fellow" thường được sử dụng để chỉ một người cùng nhóm hoặc có vị thế tương đồng, nhưng không liên quan đến nghĩa của "felloe". Do đó, từ này chủ yếu có mặt trong văn bản kỹ thuật hoặc cổ điển.
Từ "felloe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fello", có nghĩa là "cái vành" hoặc "phần bao quanh". Trong tiếng Anh cổ, chữ này được dùng để chỉ vành của xe đẩy hoặc bánh xe, cho thấy mối liên hệ mật thiết với cấu trúc hình dáng của chúng. Qua các giai đoạn lịch sử, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ phần bên ngoài làm nền tảng cho chức năng hỗ trợ, do đó nó vẫn duy trì vai trò quan trọng trong ngành chế tạo bánh xe và phương tiện giao thông.
Từ "felloe" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. "Felloe" dùng để chỉ vành bánh xe, chủ yếu trong ngữ cảnh cơ khí hoặc sản xuất. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành, tài liệu kỹ thuật hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. Trong giao tiếp hàng ngày, nó gần như không xuất hiện, cho thấy độ phổ biến hạn chế trong từ vựng tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp