Bản dịch của từ Female offspring trong tiếng Việt

Female offspring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Female offspring (Noun)

fˈimˌeɪl ˈɔfspɹˌɪŋ
fˈimˌeɪl ˈɔfspɹˌɪŋ
01

Một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ có quan hệ với một hoặc cả hai cha mẹ của cô ấy.

A girl or young woman in relation to either or both of her parents.

Ví dụ

My sister is my female offspring and she is ten years old.

Chị gái tôi là con gái của tôi và cô ấy mười tuổi.

No female offspring attended the social event last Saturday.

Không có con gái nào tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Do you have a female offspring who studies at university?

Bạn có con gái nào đang học đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/female offspring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Female offspring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.