Bản dịch của từ Female offspring trong tiếng Việt
Female offspring

Female offspring (Noun)
My sister is my female offspring and she is ten years old.
Chị gái tôi là con gái của tôi và cô ấy mười tuổi.
No female offspring attended the social event last Saturday.
Không có con gái nào tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Do you have a female offspring who studies at university?
Bạn có con gái nào đang học đại học không?
Từ “female offspring” chỉ thế hệ con cái được sinh ra của một cá thể cái trong các loài động vật và con người. Trong tiếng Việt, thuật ngữ này thường được dịch là “con gái.” Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, dạng ngắn gọn hơn “daughter” thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Từ này thể hiện mối quan hệ gia đình, đặc biệt trong các nghiên cứu về di truyền học và xã hội học.
Thuật ngữ "female offspring" có nguồn gốc từ từ "offspring", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofspring", mang nghĩa "sinh ra". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "ubir", có nghĩa là "đẻ ra" hay "hậu duệ". Từ "female" xuất phát từ tiếng Latin "femina", chỉ về giới tính nữ. Kết hợp lại, "female offspring" chỉ con cái được sinh ra, thể hiện rõ ràng vai trò của giới tính trong quá trình sinh sản.
Từ "female offspring" được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về gia đình hoặc sự phát triển của cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và nghiên cứu xã hội khi đề cập đến các khái niệm như di truyền, vai trò giới tính hoặc sự thay đổi trong cấu trúc xã hội. Sự sử dụng từ này thường nhằm mục đích nhấn mạnh sự phân biệt về giới tính trong các chủ đề liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp