Bản dịch của từ Female ruler trong tiếng Việt
Female ruler
Idiom
Female ruler (Idiom)
01
Thuật ngữ chỉ người phụ nữ làm lãnh đạo, đặc biệt là nữ hoàng hoặc hoàng hậu.
A term for a woman who is a leader especially a queen or empress.
Ví dụ
Queen Elizabeth II is a famous female ruler of England.
Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ lãnh đạo nổi tiếng của Anh.
Not every country has had a female ruler in history.
Không phải mọi quốc gia đều có nữ lãnh đạo trong lịch sử.
Is Queen Victoria considered a female ruler in British history?
Queen Victoria được coi là một nữ lãnh đạo trong lịch sử Anh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Female ruler
Không có idiom phù hợp