Bản dịch của từ Female ruler trong tiếng Việt
Female ruler

Female ruler (Idiom)
Thuật ngữ chỉ người phụ nữ làm lãnh đạo, đặc biệt là nữ hoàng hoặc hoàng hậu.
A term for a woman who is a leader especially a queen or empress.
Queen Elizabeth II is a famous female ruler of England.
Nữ hoàng Elizabeth II là một nữ lãnh đạo nổi tiếng của Anh.
Not every country has had a female ruler in history.
Không phải mọi quốc gia đều có nữ lãnh đạo trong lịch sử.
Is Queen Victoria considered a female ruler in British history?
Queen Victoria được coi là một nữ lãnh đạo trong lịch sử Anh không?
Từ "nữ thống trị" chỉ một người phụ nữ nắm quyền lực và lãnh đạo trong một quốc gia hoặc một tổ chức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng là "female ruler", được sử dụng để mô tả những nhân vật như nữ hoàng, nữ tổng thống hoặc các nữ lãnh đạo khác. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "nữ lãnh đạo" có thể được ưu tiên hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "nữ hoàng" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regina", có nghĩa là "nữ vương". "Regina" lại xuất phát từ động từ "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "cai trị". Trong lịch sử, khái niệm về một nữ lãnh đạo được thể hiện trong các nền văn minh cổ đại, nơi phụ nữ cũng đã đảm nhận vai trò chủ chốt trong chính trị. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ về các nhà lãnh đạo nữ trong các quốc gia hay tổ chức, phản ánh sự tiến bộ trong việc công nhận khả năng lãnh đạo của phái nữ.
Thuật ngữ “female ruler” không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù tồn tại trong văn cảnh lịch sử và chính trị. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự lãnh đạo nữ giới, như việc phân tích vai trò của phụ nữ trong các nền văn hóa và chế độ chính trị khác nhau. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật bàn về bình đẳng giới hoặc các nghiên cứu về quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp