Bản dịch của từ Fentanyl trong tiếng Việt

Fentanyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fentanyl (Noun)

fˈɛntənəl
fˈɛntənəl
01

Một loại thuốc opioid mạnh được sử dụng để điều trị cơn đau dữ dội.

A powerful opioid drug used in the treatment of severe pain.

Ví dụ

Fentanyl is often prescribed for patients with cancer pain management.

Fentanyl thường được kê đơn cho bệnh nhân quản lý đau ung thư.

Many people do not understand the dangers of fentanyl misuse.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc lạm dụng fentanyl.

Is fentanyl used in treating severe pain during surgeries?

Fentanyl có được sử dụng trong việc điều trị đau nặng trong phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fentanyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fentanyl

Không có idiom phù hợp