Bản dịch của từ Fentanyl trong tiếng Việt
Fentanyl

Fentanyl (Noun)
Fentanyl is often prescribed for patients with cancer pain management.
Fentanyl thường được kê đơn cho bệnh nhân quản lý đau ung thư.
Many people do not understand the dangers of fentanyl misuse.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc lạm dụng fentanyl.
Is fentanyl used in treating severe pain during surgeries?
Fentanyl có được sử dụng trong việc điều trị đau nặng trong phẫu thuật không?
Fentanyl là một loại opioid tổng hợp mạnh, chủ yếu được sử dụng trong y học để giảm đau, thường là trong các trường hợp đau nặng như sau phẫu thuật hoặc trong điều trị bệnh ung thư. Fentanyl có khả năng gây nghiện cao và có nguy cơ quá liều lớn, đặc biệt khi sử dụng không đúng cách. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ như "fentanyl patch" (miếng dán fentanyl) có thể được biết đến rộng rãi hơn ở Mỹ.
Từ "fentanyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fentanyl" được hình thành từ "fentan" (một hợp chất hóa học) kết hợp với hậu tố "-yl", thể hiện tính chất của nhóm thuốc. Fentanyl lần đầu tiên được tổng hợp vào những năm 1960, được sử dụng trong y học như một loại thuốc giảm đau mạnh. Hiện nay, từ này thường được liên kết với vấn đề lạm dụng và tình trạng nghiện ngập do tính chất gây nghiện cao, phản ánh sự chuyển biến từ mục đích y tế sang mối nguy hiểm công cộng.
Từ "fentanyl" xuất hiện với tần suất cao trong phần thi IELTS liên quan đến y tế và sức khỏe, chủ yếu trong các chủ đề về thuốc, nghiện và chính sách y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình trạng nghiện thuốc ở Mỹ, cũng như trong các bài viết nghiên cứu khoa học và thông tin truyền thông về các vấn đề liên quan đến opioid. Fentanyl, với tính chất gây nghiện mạnh, thu hút sự chú ý đáng kể từ cả giới chuyên môn và công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp