Bản dịch của từ Opioid trong tiếng Việt

Opioid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opioid (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị opioid.

Relating to or denoting opioids.

Ví dụ

The opioid crisis affects many communities across the United States.

Cuộc khủng hoảng opioid ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Hoa Kỳ.

Many people do not understand opioid addiction's serious impact on families.

Nhiều người không hiểu tác động nghiêm trọng của nghiện opioid đến gia đình.

Is opioid misuse a growing problem in your local area?

Liệu việc lạm dụng opioid có phải là vấn đề ngày càng tăng ở khu vực của bạn?

Opioid (Noun)

01

Một hợp chất giống thuốc phiện về đặc tính gây nghiện hoặc tác dụng sinh lý.

A compound resembling opium in addictive properties or physiological effects.

Ví dụ

Many people are affected by opioid addiction in our community.

Nhiều người bị ảnh hưởng bởi nghiện opioid trong cộng đồng của chúng tôi.

Opioid use has not decreased in the last five years.

Việc sử dụng opioid không giảm trong năm năm qua.

How is opioid addiction treated in our local hospitals?

Làm thế nào để điều trị nghiện opioid tại các bệnh viện địa phương của chúng tôi?

Dạng danh từ của Opioid (Noun)

SingularPlural

Opioid

Opioids

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opioid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opioid

Không có idiom phù hợp