Bản dịch của từ Ferritin trong tiếng Việt
Ferritin

Ferritin (Noun)
Một loại protein được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của động vật có vú có tác dụng dự trữ sắt trong các mô.
A protein produced in mammalian metabolism which serves to store iron in the tissues.
Ferritin levels indicate iron storage in the body for overall health.
Mức ferritin cho biết lượng sắt lưu trữ trong cơ thể cho sức khỏe.
Ferritin does not measure iron deficiency accurately in all individuals.
Ferritin không đo chính xác tình trạng thiếu sắt ở tất cả mọi người.
What are normal ferritin levels for adults in a social context?
Mức ferritin bình thường cho người lớn trong bối cảnh xã hội là gì?
Ferritin là một protein trong cơ thể có chức năng lưu trữ và giải phóng sắt một cách điều hòa. Nó thường được tìm thấy trong gan, lách và tủy xương, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ sắt trong máu. Khi dự trữ sắt tăng cao, nồng độ ferritin trong máu cũng gia tăng, điều này có thể được sử dụng làm chỉ số trong chẩn đoán một số bệnh lý, như thiếu máu hoặc bệnh gan.
Từ "ferritin" xuất phát từ tiếng Latin "ferrum", có nghĩa là "sắt". Ferritin là một protein đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và vận chuyển sắt trong cơ thể. Từ đầu thế kỷ 20, nghiên cứu về ferritin đã chứng minh sự quan trọng của nó trong việc điều hòa mức sắt trong cơ thể và ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến thiếu hụt hoặc thừa sắt. Ngày nay, ferritin được sử dụng như một chỉ số trong xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng sắt trong cơ thể.
Ferritin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và sinh học, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc bài viết liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các tình huống thông thường, ferritin thường được nhắc đến khi thảo luận về tình trạng ferritin của cơ thể trong các bối cảnh như xét nghiệm máu hoặc phân tích dinh dưỡng.