Bản dịch của từ Ferritin trong tiếng Việt

Ferritin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferritin (Noun)

fˈɛɹɪtn
fˈɛɹɪtn
01

Một loại protein được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của động vật có vú có tác dụng dự trữ sắt trong các mô.

A protein produced in mammalian metabolism which serves to store iron in the tissues.

Ví dụ

Ferritin levels indicate iron storage in the body for overall health.

Mức ferritin cho biết lượng sắt lưu trữ trong cơ thể cho sức khỏe.

Ferritin does not measure iron deficiency accurately in all individuals.

Ferritin không đo chính xác tình trạng thiếu sắt ở tất cả mọi người.

What are normal ferritin levels for adults in a social context?

Mức ferritin bình thường cho người lớn trong bối cảnh xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferritin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferritin

Không có idiom phù hợp