Bản dịch của từ Ferromagnetism trong tiếng Việt
Ferromagnetism

Ferromagnetism (Noun)
Ferromagnetism is crucial for developing better electric motors in society.
Tính sắt từ rất quan trọng để phát triển động cơ điện tốt hơn trong xã hội.
Ferromagnetism does not apply to all materials like aluminum or copper.
Tính sắt từ không áp dụng cho tất cả vật liệu như nhôm hoặc đồng.
How does ferromagnetism affect our daily technology and devices?
Tính sắt từ ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ và thiết bị hàng ngày của chúng ta?
Họ từ
Ferromagnetism là hiện tượng vật lý trong đó các vật liệu, như sắt, nickel và cobalt, thể hiện từ tính mạnh mẽ do sự sắp xếp song song của các moment từ ở cấp độ nguyên tử. Các vật liệu ferromagnet có khả năng giữ từ tính ngay cả khi không có từ trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và sử dụng đều thống nhất.
Từ "ferromagnetism" bắt nguồn từ tiếng Latin "ferrum", có nghĩa là "sắt", và "magnetism", xuất phát từ từ kỳ diệu của Miletus, "magnes", ám chỉ đến loại đá nam châm. Ferromagnetism mô tả hiện tượng một số vật liệu, như sắt, có khả năng tự giữ từ tính và tạo thành từ trường lớn do sự sắp xếp đồng nhất các dipole từ. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 và hiện nay là nền tảng của nghiên cứu về vật liệu từ tính, được ứng dụng trong công nghệ hiện đại.
Ferromagnetism là một khái niệm vật lý liên quan đến tính chất từ tính của một số vật liệu, trong đó các dipole từ có xu hướng định hướng theo cùng một hướng, tạo ra từ trường mạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "ferromagnetism" ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có tần suất cao hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu vật liệu, điện tử và vật lý, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp