Bản dịch của từ Ferryable trong tiếng Việt

Ferryable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferryable (Adjective)

fˈɛɹiəbəl
fˈɛɹiəbəl
01

Về sông hoặc vùng nước khác: có thể di chuyển hoặc vượt qua bằng phà.

Of a river or other stretch of water navigable or crossable by ferry.

Ví dụ

The river is ferryable during summer months for local communities.

Con sông có thể đi phà vào mùa hè cho cộng đồng địa phương.

The ferryable part of the lake is only accessible by boat.

Phần hồ có thể đi phà chỉ có thể tiếp cận bằng thuyền.

Is this river ferryable for transporting goods to nearby towns?

Con sông này có thể đi phà để vận chuyển hàng hóa tới các thị trấn gần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ferryable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ferryable

Không có idiom phù hợp