Bản dịch của từ Crossable trong tiếng Việt
Crossable

Crossable (Adjective)
The new bridge is crossable for all pedestrians and cyclists.
Cây cầu mới có thể đi bộ và đạp xe an toàn.
This road is not crossable during heavy rain due to flooding.
Con đường này không thể qua lại khi trời mưa lớn vì ngập lụt.
Is the river crossable for families with children?
Có phải con sông này có thể qua lại cho các gia đình có trẻ em không?
Từ "crossable" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có thể vượt qua hoặc băng qua một cách dễ dàng. Đây là một từ ghép từ "cross" (vượt qua) và hậu tố "-able" (có thể). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "crossable" thường được dùng để chỉ những địa điểm có thể di chuyển qua, như cầu hoặc đường.
Từ "crossable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cross", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cruciare", nghĩa là "bị đóng đinh". Tiền tố "cross-" liên quan đến việc vượt qua hoặc cắt. Kết hợp với hậu tố "-able", từ này chỉ khả năng hoặc tính chất có thể làm điều gì đó. Do đó, "crossable" được hiểu là có thể vượt qua, thể hiện ý nghĩa về khả năng tiếp cận hoặc giao nhau, phản ánh sự tiếp nối giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "crossable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường gặp phải là những thuật ngữ phổ biến hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh về giao thông hoặc địa lý, khi đề cập đến khả năng vượt qua các chướng ngại vật như cầu hoặc đường. Trong các tình huống hàng ngày, "crossable" thường được dùng để mô tả tình trạng của các tuyến đường hoặc lối đi có thể được sử dụng an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp