Bản dịch của từ Crossable trong tiếng Việt

Crossable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossable (Adjective)

kɹˈɑsəbəl
kɹˈɑsəbəl
01

(của một con sông hoặc con đường) cho phép đi lại an toàn, dễ dàng hoặc không bị cản trở từ bên này sang bên kia.

Of a river or road allowing safe easy or unobstructed access from one side to the other.

Ví dụ

The new bridge is crossable for all pedestrians and cyclists.

Cây cầu mới có thể đi bộ và đạp xe an toàn.

This road is not crossable during heavy rain due to flooding.

Con đường này không thể qua lại khi trời mưa lớn vì ngập lụt.

Is the river crossable for families with children?

Có phải con sông này có thể qua lại cho các gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossable

Không có idiom phù hợp