Bản dịch của từ Fest trong tiếng Việt

Fest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fest (Noun)

fˈɛst
fˈɛst
01

Một lễ hội hoặc cuộc tụ tập dành cho một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.

A festival or gathering devoted to a particular activity or interest.

Ví dụ

The music fest attracted thousands of fans from all over.

Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn người hâm mộ từ khắp nơi.

The food fest showcased a variety of culinary delights.

Lễ hội thực phẩm trưng bày nhiều món ngon đa dạng.

The cultural fest celebrated traditions through dance and art.

Lễ hội văn hóa kỷ niệm truyền thống qua nhảy múa và nghệ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fest

Không có idiom phù hợp