Bản dịch của từ Fetch up trong tiếng Việt
Fetch up

Fetch up (Verb)
She fetched up a cup of coffee for her friend.
Cô ấy mang đến một cốc cà phê cho bạn cô.
He never fetched up any useful information during the conversation.
Anh ấy không bao giờ đưa ra bất kỳ thông tin hữu ích nào trong cuộc trò chuyện.
Did you fetch up the documents needed for the presentation?
Bạn đã mang đến các tài liệu cần thiết cho bài thuyết trình chưa?
Fetch up (Phrase)
She fetched up an interesting point during the discussion.
Cô ấy đã đưa ra một điểm thú vị trong cuộc thảo luận.
He didn't fetch up any new ideas for the project.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào cho dự án.
Did they fetch up any relevant data for the research?
Họ có đưa ra bất kỳ dữ liệu liên quan nào cho nghiên cứu không?
Cụm động từ "fetch up" có nghĩa là "đến một nơi một cách tình cờ" hoặc "dừng lại một cách bất ngờ". Trong tiếng Anh, "fetch up" thường được sử dụng khi nói về việc đạt được một vị trí hoặc tình huống nhất định mà không có kế hoạch trước. Ở Mỹ, cụm này có thể ít phổ biến hơn so với Anh, nơi nó thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ở cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm và ngữ nghĩa chủ yếu tương đồng.
Cụm từ "fetch up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fetch", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "fetcha", có nghĩa là "lấy" hoặc "đem về". Trong quá trình phát triển, "fetch up" đã được bổ sung ý nghĩa mới, chỉ hành động bất ngờ dừng lại hoặc đưa đến một vị trí không mong đợi. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc dừng lại hoặc dừng lại đột ngột, phản ánh sự thay đổi trong nghĩa qua thời gian.
"Fetch up" là một cụm động từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Đọc, trong khi phần Viết cũng hạn chế sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày và ngôn ngữ văn học, thường diễn tả hành động tìm kiếm hoặc gặp phải điều gì đó một cách bất ngờ. Cụm từ này còn thường gặp trong các tình huống chỉ việc giải quyết sự việc không mong đợi hoặc nhận ra điều gì đó bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp