Bản dịch của từ Fetch up trong tiếng Việt

Fetch up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetch up (Verb)

fˈɛtʃ ˈʌp
fˈɛtʃ ˈʌp
01

Mang cái gì đó đến cho ai đó; để sản xuất một cái gì đó.

To bring something to someone to produce something.

Ví dụ

She fetched up a cup of coffee for her friend.

Cô ấy mang đến một cốc cà phê cho bạn cô.

He never fetched up any useful information during the conversation.

Anh ấy không bao giờ đưa ra bất kỳ thông tin hữu ích nào trong cuộc trò chuyện.

Did you fetch up the documents needed for the presentation?

Bạn đã mang đến các tài liệu cần thiết cho bài thuyết trình chưa?

Fetch up (Phrase)

fˈɛtʃ ˈʌp
fˈɛtʃ ˈʌp
01

Để trình bày hoặc sản xuất một cái gì đó.

To present or produce something.

Ví dụ

She fetched up an interesting point during the discussion.

Cô ấy đã đưa ra một điểm thú vị trong cuộc thảo luận.

He didn't fetch up any new ideas for the project.

Anh ấy không đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào cho dự án.

Did they fetch up any relevant data for the research?

Họ có đưa ra bất kỳ dữ liệu liên quan nào cho nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fetch up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetch up

Không có idiom phù hợp