Bản dịch của từ Fetishism trong tiếng Việt
Fetishism

Fetishism (Noun)
Sự tôn thờ hoặc cống hiến quá mức cho một điều cụ thể.
The worship of or excessive devotion to a particular thing.
Fetishism can be seen in the excessive devotion to material possessions.
Sự sùng bái có thể thấy trong sự tận tâm quá mức đối với tài sản vật chất.
Some people believe that fetishism can lead to unhealthy obsessions.
Một số người tin rằng sự sùng bái có thể dẫn đến sự ám ảnh không lành mạnh.
Is fetishism a common topic in discussions about consumer culture?
Liệu sự sùng bái có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa tiêu dùng?
Họ từ
Fetishism là một khái niệm tâm lý học, đề cập đến sự hấp dẫn tình dục bất thường đối với một vật thể cụ thể, một bộ phận cơ thể, hoặc một tình huống nhất định. Khái niệm này thường liên quan đến việc coi vật thể hay tình huống đó như nguồn gốc của sự thỏa mãn tình dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và xã hội.
Từ "fetishism" bắt nguồn từ tiếng Pháp "fétichisme", có gốc từ từ tiếng Bồ Đào Nha "feitiço", nghĩa là "bùa chú" hoặc "vật linh thiêng". Trong tiếng Latin, "facticius" có nghĩa là "nhân tạo". Nghĩa gốc của thuật ngữ này liên quan đến việc kính trọng các vật thể được cho là có sức mạnh siêu nhiên, và theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ sự ám ảnh hoặc sự khao khát mạnh mẽ đối với một đối tượng cụ thể trong tâm lý học và lĩnh vực tình dục. Việc sử dụng hiện tại phản ánh sự chuyển đổi từ tín ngưỡng tôn kính sang các khía cạnh tâm lý và xã hội phức tạp hơn.
Từ "fetishism" được sử dụng một cách hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội học hoặc tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được thảo luận khi đề cập đến các mối quan hệ phức tạp hoặc khía cạnh của văn hóa. Ngoài ra, "fetishism" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và văn hóa đại chúng, thể hiện sự quan tâm đến đối tượng hoặc vật thể cụ thể trong những tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp