Bản dịch của từ Fetterlock trong tiếng Việt

Fetterlock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetterlock (Noun)

01

Một chiếc dây buộc hình chữ d để buộc chân ngựa, giờ đây chỉ được thể hiện dưới dạng huy hiệu.

A dshaped fetter for tethering a horse by the leg now only as represented as a heraldic charge.

Ví dụ

The fetterlock symbolizes freedom in many social movements today.

Fetterlock tượng trưng cho tự do trong nhiều phong trào xã hội hôm nay.

The fetterlock is not commonly used in modern horse training.

Fetterlock không thường được sử dụng trong huấn luyện ngựa hiện đại.

Is the fetterlock still relevant in today's social discussions?

Fetterlock có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fetterlock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetterlock

Không có idiom phù hợp