Bản dịch của từ Fetterlock trong tiếng Việt
Fetterlock
Fetterlock (Noun)
The fetterlock symbolizes freedom in many social movements today.
Fetterlock tượng trưng cho tự do trong nhiều phong trào xã hội hôm nay.
The fetterlock is not commonly used in modern horse training.
Fetterlock không thường được sử dụng trong huấn luyện ngựa hiện đại.
Is the fetterlock still relevant in today's social discussions?
Fetterlock có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?
Fetterlock là một danh từ trong tiếng Anh, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh cổ điển với nghĩa là khóa tay chân, đặc biệt là loại khóa được sử dụng để giam cầm. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu mang sắc thái lịch sử. Trong các bản tiếng Anh hiện đại, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong văn bản ngày nay rất hiếm.
Từ "fetterlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần "fetter" mang nghĩa là "còng", và "lock" có nghĩa là "khóa". Cả hai thành phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và Latin, diễn tả sự ràng buộc hoặc khóa chặt. Trong lịch sử, "fetterlock" ám chỉ một hệ thống khóa chặt hoặc còng tay, biểu thị rõ nét sự hạn chế tự do. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của sự kiểm soát và ràng buộc, thường được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ về sự kìm hãm sự tự do của con người.
Từ "fetterlock" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ chung, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái bị ràng buộc hoặc giới hạn, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tài liệu pháp lý. Sự thiếu phổ biến của nó trong các bài kiểm tra ngôn ngữ dẫn đến việc người học thường không gặp nhiều trong giao tiếp hàng ngày.