Bản dịch của từ Feudalist trong tiếng Việt
Feudalist

Feudalist (Noun)
Người ủng hộ hoặc thực thi chế độ phong kiến.
An advocate or practitioner of feudalism.
The feudalist system limited social mobility for many individuals in society.
Hệ thống phong kiến đã hạn chế sự di chuyển xã hội của nhiều cá nhân.
Many people do not support a feudalist approach to governance today.
Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận phong kiến trong quản trị ngày nay.
Is the feudalist model still relevant in modern social discussions?
Mô hình phong kiến có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Feudalist (Adjective)
Ủng hộ hoặc thực hành chế độ phong kiến, hoặc trong đó chế độ phong kiến được thực hành.
Advocating or practising feudalism or in which feudalism is practised.
The feudalist system limited social mobility in medieval Europe.
Hệ thống phong kiến hạn chế sự di chuyển xã hội ở châu Âu trung cổ.
Many argue that a feudalist society is outdated and unjust.
Nhiều người cho rằng một xã hội phong kiến đã lỗi thời và bất công.
Is a feudalist approach still relevant in today's social discussions?
Liệu cách tiếp cận phong kiến có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ "feudalist" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc những người ủng hộ hệ thống phong kiến, trong đó quyền lực kinh tế và chính trị được phân phối thông qua các giai cấp, thường là giữa quý tộc và nông dân. Thuật ngữ này có thể được thấy phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số người có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau trong từng phiên bản.
Từ "feudalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "feudum", có nghĩa là "của cải" hoặc "đất đai". Khái niệm này gắn liền với hệ thống phong kiến nổi bật ở châu Âu trung cổ, nơi quyền lực và của cải được phân phối theo mối quan hệ giữa lãnh chúa và vassal. Từ "feudalist" hiện nay được sử dụng để chỉ người ủng hộ hoặc thực hiện các nguyên tắc của hệ thống phong kiến, nhấn mạnh tính cấu trúc xã hội và sự phân cấp quyền lực trong lịch sử.
Từ "feudalist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết về lịch sử, chính trị hoặc lý thuyết kinh tế. Trong ngữ cảnh phổ quát, "feudalist" thường được sử dụng để mô tả hệ thống xã hội phong kiến hoặc những người ủng hộ phục hồi những giá trị truyền thống trong cấu trúc xã hội.