Bản dịch của từ Feudalist trong tiếng Việt

Feudalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feudalist (Noun)

fjˈudəlɨst
fjˈudəlɨst
01

Người ủng hộ hoặc thực thi chế độ phong kiến.

An advocate or practitioner of feudalism.

Ví dụ

The feudalist system limited social mobility for many individuals in society.

Hệ thống phong kiến đã hạn chế sự di chuyển xã hội của nhiều cá nhân.

Many people do not support a feudalist approach to governance today.

Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận phong kiến trong quản trị ngày nay.

Is the feudalist model still relevant in modern social discussions?

Mô hình phong kiến có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Feudalist (Adjective)

fjˈudəlɨst
fjˈudəlɨst
01

Ủng hộ hoặc thực hành chế độ phong kiến, hoặc trong đó chế độ phong kiến được thực hành.

Advocating or practising feudalism or in which feudalism is practised.

Ví dụ

The feudalist system limited social mobility in medieval Europe.

Hệ thống phong kiến hạn chế sự di chuyển xã hội ở châu Âu trung cổ.

Many argue that a feudalist society is outdated and unjust.

Nhiều người cho rằng một xã hội phong kiến đã lỗi thời và bất công.

Is a feudalist approach still relevant in today's social discussions?

Liệu cách tiếp cận phong kiến có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feudalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feudalist

Không có idiom phù hợp