Bản dịch của từ Fiasco trong tiếng Việt
Fiasco

Fiasco (Noun)
Một thất bại hoàn toàn, đặc biệt là một thất bại lố bịch hoặc nhục nhã.
A complete failure especially a ludicrous or humiliating one.
The charity event turned into a fiasco due to poor planning.
Sự kiện từ thiện biến thành thảm họa do lên kế hoạch kém.
The school play was a fiasco when the main actor forgot his lines.
Vở kịch của trường trở thành thảm họa khi diễn viên chính quên lời.
Was the company's product launch a fiasco because of technical issues?
Sự ra mắt sản phẩm của công ty có phải là thảm họa vì vấn đề kỹ thuật không?
Dạng danh từ của Fiasco (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiasco | Fiascos |
Họ từ
Từ "fiasco" có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang ý nghĩa là một thất bại lớn hoặc một sự kiện không thành công một cách rõ rệt. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản British English và American English đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, song "fiasco" có thói quen được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống không chính thức ở British English. Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản tương đối giống nhau, tuy nhiên, người nói ở mỗi vùng có thể có những biến thể âm điệu khác nhau.
Từ "fiasco" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ "fiasco" có nghĩa là "bình" hay "chai". Trong ngữ cảnh sân khấu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một vở kịch thất bại, không thành công. Vào thế kỷ 19, từ này được chuyển sang tiếng Anh với ý nghĩa tương tự, để chỉ những sự kiện hay kế hoạch kết thúc một cách thảm hại. Sự chuyển biến này phản ánh mức độ nghiêm trọng của thất bại trong các hoạt động khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "fiasco" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, với tần suất trung bình trong các chủ đề liên quan đến quản lý, sự kiện hoặc các tình huống thất bại. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, sách, và diễn đàn thảo luận để chỉ các sự kiện hoặc dự án không thành công, thường mang tính giễu cợt hoặc chỉ trích. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ "fiasco" thường là những sự kiện xã hội hoặc kinh doanh không đạt yêu cầu mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp