Bản dịch của từ Fibreboard trong tiếng Việt
Fibreboard
Noun [U/C]
Fibreboard (Noun)
fˈaɪbɚbɔɹd
fˈaɪbəboʊɹd
Ví dụ
Fibreboard is often used in low-income housing projects in urban areas.
Fibreboard thường được sử dụng trong các dự án nhà ở thu nhập thấp ở đô thị.
Many people do not know about the benefits of fibreboard for insulation.
Nhiều người không biết về lợi ích của fibreboard trong việc cách nhiệt.
Is fibreboard a sustainable choice for building community centers in cities?
Fibreboard có phải là lựa chọn bền vững cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fibreboard
Không có idiom phù hợp