Bản dịch của từ Fibreboard trong tiếng Việt

Fibreboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibreboard (Noun)

fˈaɪbɚbɔɹd
fˈaɪbəboʊɹd
01

Vật liệu xây dựng làm từ gỗ hoặc các loại sợi thực vật khác được nén thành ván.

A building material made of wood or other plant fibres compressed into boards.

Ví dụ

Fibreboard is often used in low-income housing projects in urban areas.

Fibreboard thường được sử dụng trong các dự án nhà ở thu nhập thấp ở đô thị.

Many people do not know about the benefits of fibreboard for insulation.

Nhiều người không biết về lợi ích của fibreboard trong việc cách nhiệt.

Is fibreboard a sustainable choice for building community centers in cities?

Fibreboard có phải là lựa chọn bền vững cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fibreboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibreboard

Không có idiom phù hợp