Bản dịch của từ Fickleness trong tiếng Việt
Fickleness

Fickleness (Noun)
Chất lượng của sự thay đổi liên tục, đặc biệt là trong lòng trung thành, lợi ích, hoặc tình cảm của một người.
The quality of being constantly changing especially in ones loyalties interests or affections.
The fickleness of social media trends confuses many young users today.
Sự thất thường của các xu hướng truyền thông xã hội làm nhiều người trẻ bối rối.
Her fickleness in friendships has caused her to lose many friends.
Sự thất thường trong tình bạn của cô ấy đã khiến cô mất nhiều bạn.
Isn't the fickleness of public opinion frustrating for politicians like John?
Có phải sự thất thường của ý kiến công chúng gây khó chịu cho các chính trị gia như John không?
Fickleness (Adjective)
Thay đổi thường xuyên, đặc biệt là liên quan đến lòng trung thành, lợi ích hoặc tình cảm của một người.
Changing frequently especially in regards to ones loyalties interests or affections.
Her fickleness makes it hard to trust her opinions on social issues.
Sự thay đổi của cô ấy khiến việc tin tưởng ý kiến của cô khó khăn.
Many people don't appreciate his fickleness in friendships and relationships.
Nhiều người không đánh giá cao sự thay đổi trong tình bạn và mối quan hệ của anh ấy.
Is his fickleness affecting his ability to maintain friendships?
Liệu sự thay đổi của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng duy trì tình bạn không?
Họ từ
Tính từ "fickleness" (tiếng Anh: "fickleness") chỉ sự không ổn định, dễ thay đổi trong cảm xúc hoặc ý kiến. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự không kiên định trong tính cách hoặc quyết định của một cá nhân. Các biến thể của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội hơn.
Từ "fickleness" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "ficklus", nghĩa là "có thể thay đổi". Khái niệm này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh tính không ổn định và sự dễ thay đổi trong cảm xúc hoặc quyết định của con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự không nhất quán, thường được áp dụng cho các mối quan hệ, thái độ hoặc những sở thích. Sự kết nối lịch sử giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại làm nổi bật tính chất biến thiên trong hành vi con người.
Từ "fickleness" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Theo ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ tính không ổn định, hay thay đổi của cảm xúc hoặc ý kiến, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học, hoặc trong văn học để mô tả tính cách nhân vật. "Fickleness" thể hiện sự không kiên định, điều này gây ảnh hưởng đến sự quyết định và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp