Bản dịch của từ Fictitious trong tiếng Việt

Fictitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fictitious (Adjective)

fɪktˈɪʃəs
fɪktˈɪʃəs
01

Xảy ra hoặc được phát minh cho tiểu thuyết.

Occurring in or invented for fiction.

Ví dụ

The fictitious character in the novel was a brave detective.

Nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết là một thám tử dũng cảm.

The story did not involve any fictitious events or made-up scenarios.

Câu chuyện không liên quan đến bất kỳ sự kiện hư cấu hoặc tình huống bịa đặt nào.

02

Không có thật hoặc đúng sự thật; tưởng tượng hoặc bịa đặt.

Not real or true imaginary or fabricated.

Ví dụ

She made up a fictitious story for her IELTS speaking test.

Cô ấy đã tạo ra một câu chuyện hư cấu cho bài thi nói IELTS của mình.

The candidate was penalized for using fictitious data in the writing task.

Ứng viên đã bị phạt vì sử dụng dữ liệu hư cấu trong bài viết.

Dạng tính từ của Fictitious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fictitious

Hư cấu

-

-

Kết hợp từ của Fictitious (Adjective)

CollocationVí dụ

Purely fictitious

Hoàn toàn hư cấu

Is the story about the alien invasion purely fictitious?

Câu chuyện về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh có hoàn toàn hư cấu không?

Totally fictitious

Hoàn toàn tưởng tượng

She shared a totally fictitious story during the social event.

Cô ấy chia sẻ một câu chuyện hoàn toàn hư cấu trong sự kiện xã hội.

Entirely fictitious

Hoàn toàn hư cấu

The story she told was entirely fictitious.

Câu chuyện mà cô ấy kể hoàn toàn hư cấu.

Largely fictitious

Phần lớn là hư cấu

The story she told was largely fictitious.

Câu chuyện cô ấy kể đa phần là hư cấu.

Completely fictitious

Hoàn toàn tưởng tượng

Her story about the lost city was completely fictitious.

Câu chuyện của cô về thành phố đã mất hoàn toàn hư cấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fictitious/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.