Bản dịch của từ Fictitious trong tiếng Việt
Fictitious

Fictitious (Adjective)
The fictitious character in the novel was a brave detective.
Nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết là một thám tử dũng cảm.
The story did not involve any fictitious events or made-up scenarios.
Câu chuyện không liên quan đến bất kỳ sự kiện hư cấu hoặc tình huống bịa đặt nào.
Were the IELTS writing prompts based on real situations or fictitious?
Các đề thi viết IELTS dựa trên tình huống thực sự hay hư cấu?
She made up a fictitious story for her IELTS speaking test.
Cô ấy đã tạo ra một câu chuyện hư cấu cho bài thi nói IELTS của mình.
The candidate was penalized for using fictitious data in the writing task.
Ứng viên đã bị phạt vì sử dụng dữ liệu hư cấu trong bài viết.
Is it acceptable to include fictitious characters in IELTS essays?
Việc bao gồm các nhân vật hư cấu trong bài luận IELTS có chấp nhận được không?
Dạng tính từ của Fictitious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fictitious Hư cấu | - | - |
Kết hợp từ của Fictitious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely fictitious Hoàn toàn hư cấu | Is the story about the alien invasion purely fictitious? Câu chuyện về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh có hoàn toàn hư cấu không? |
Totally fictitious Hoàn toàn tưởng tượng | She shared a totally fictitious story during the social event. Cô ấy chia sẻ một câu chuyện hoàn toàn hư cấu trong sự kiện xã hội. |
Entirely fictitious Hoàn toàn hư cấu | The story she told was entirely fictitious. Câu chuyện mà cô ấy kể hoàn toàn hư cấu. |
Largely fictitious Phần lớn là hư cấu | The story she told was largely fictitious. Câu chuyện cô ấy kể đa phần là hư cấu. |
Completely fictitious Hoàn toàn tưởng tượng | Her story about the lost city was completely fictitious. Câu chuyện của cô về thành phố đã mất hoàn toàn hư cấu. |
Họ từ
Từ "fictitious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hư cấu" hoặc "không có thật". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những điều không có thật, chẳng hạn như nhân vật trong tiểu thuyết, sự kiện lịch sử giả tưởng hoặc thông tin sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa cũng như cách sử dụng. "Fictitious" xuất hiện chủ yếu trong các văn cảnh học thuật và pháp lý để chỉ sự giả dối hoặc tính không thực tế.
Từ "fictitious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fictitius", động từ "fingere", nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và mang ý nghĩa mô tả những điều không có thật, được tạo ra từ trí tưởng tượng hoặc giả mạo. Sự liên hệ giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc đánh dấu sự khác biệt giữa thực tại và sản phẩm của trí óc, phản ánh tính giả tạo có chủ ý trong ngữ cảnh văn học và xã hội.
Từ “fictitious” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong kỹ năng đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả những thông tin, nhân vật hoặc sự kiện không có thật, thường xuất hiện trong các bài luận, nghiên cứu hoặc tác phẩm hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp