Bản dịch của từ Fictitious name trong tiếng Việt
Fictitious name
Fictitious name (Phrase)
Tên được sử dụng cho một mục đích cụ thể không phải là tên thật của người hoặc vật được nhắc đến.
A name used for a particular purpose that is not the real name of the person or thing being mentioned.
In the social media post, she used a fictitious name.
Trong bài đăng trên mạng xã hội, cô ấy đã sử dụng một cái tên giả.
The online forum requires users to create a fictitious name.
Diễn đàn trực tuyến yêu cầu người dùng tạo một cái tên giả.
The novel's protagonist adopted a fictitious name to hide his identity.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết đã sử dụng một cái tên giả để che giấu danh tính của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fictitious name cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tên hư cấu, hay còn gọi là tên giả, ám chỉ một danh xưng không có thật được sử dụng để thay thế cho danh tính thực sự của một cá nhân hoặc tổ chức. Tên hư cấu thường được áp dụng trong văn học, bất động sản, hoặc trong các trường hợp pháp lý để bảo vệ danh tính. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, trong khi ở Mỹ, tên hư cấu thường liên quan đến các lĩnh vực thương mại và quảng cáo.
Từ "fictitious" bắt nguồn từ tiếng Latin "fictitius", có nghĩa là "mang tính chất giả mạo, không thật". Gốc rễ của từ này liên quan đến động từ "fingere", nghĩa là "hình thành, giả định". Sự phát triển ngữ nghĩa của "fictitious" trong tiếng Anh đã phản ánh khái niệm về những điều không có thật, từ đó kết nối với cụm từ "fictitious name", chỉ những tên gọi được sử dụng không phải để đại diện cho một cá nhân hay thực thể thật, mà nhằm mục đích bí mật hoặc giả mạo.
Thuật ngữ "fictitious name" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày các tình huống giả định hoặc sáng tạo. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, như đăng ký kinh doanh hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "fictitious name" cũng xuất hiện khi nói đến việc bảo vệ danh tính trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp