Bản dịch của từ Fiddle about trong tiếng Việt

Fiddle about

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiddle about (Verb)

fˈɪdəl əbˈaʊt
fˈɪdəl əbˈaʊt
01

Lãng phí thời gian làm những việc ngớ ngẩn.

To waste time doing silly things.

Ví dụ

Many teenagers fiddle about instead of studying for the IELTS exam.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.

Students should not fiddle about during their preparation for IELTS speaking.

Sinh viên không nên lãng phí thời gian trong việc chuẩn bị cho IELTS speaking.

Do you often fiddle about when working on your IELTS writing tasks?

Bạn có thường lãng phí thời gian khi làm các bài viết IELTS không?

Fiddle about (Idiom)

ˈfɪ.də.ləˌbaʊt
ˈfɪ.də.ləˌbaʊt
01

Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng khi lẽ ra bạn phải làm việc.

To waste time doing unimportant things when you should be working.

Ví dụ

Many students fiddle about during group projects instead of focusing on tasks.

Nhiều sinh viên lãng phí thời gian trong các dự án nhóm thay vì tập trung vào nhiệm vụ.

I don't fiddle about when preparing for my IELTS speaking test.

Tôi không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài thi nói IELTS.

Why do some people fiddle about instead of volunteering for community events?

Tại sao một số người lại lãng phí thời gian thay vì tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiddle about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiddle about

Không có idiom phù hợp