Bản dịch của từ Fiddling trong tiếng Việt
Fiddling
Fiddling (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự khó chịu.
Used for emphasis or to express annoyance.
I am fiddling with my phone during the meeting.
Tôi đang nghịch điện thoại trong cuộc họp.
She is not fiddling with her hair at the party.
Cô ấy không nghịch tóc trong bữa tiệc.
Are you fiddling with your notes while I speak?
Bạn có đang nghịch ghi chú trong khi tôi nói không?
Fiddling (Verb)
Many students are fiddling during the group discussions in class.
Nhiều sinh viên đang làm trò trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Students aren't fiddling; they are focused on their assignments.
Sinh viên không làm trò; họ đang tập trung vào bài tập của mình.
Are students fiddling instead of studying for the IELTS exam?
Có phải sinh viên đang làm trò thay vì học cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Fiddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fiddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fiddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fiddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fiddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fiddling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp