Bản dịch của từ Fiddling trong tiếng Việt
Fiddling
Fiddling (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự khó chịu.
Used for emphasis or to express annoyance.
I am fiddling with my phone during the meeting.
Tôi đang nghịch điện thoại trong cuộc họp.
She is not fiddling with her hair at the party.
Cô ấy không nghịch tóc trong bữa tiệc.
Are you fiddling with your notes while I speak?
Bạn có đang nghịch ghi chú trong khi tôi nói không?
Fiddling (Verb)
Many students are fiddling during the group discussions in class.
Nhiều sinh viên đang làm trò trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Students aren't fiddling; they are focused on their assignments.
Sinh viên không làm trò; họ đang tập trung vào bài tập của mình.
Are students fiddling instead of studying for the IELTS exam?
Có phải sinh viên đang làm trò thay vì học cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Fiddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fiddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fiddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fiddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fiddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fiddling |
Họ từ
Từ "fiddling" có nghĩa chủ yếu là hành động lướt qua hoặc thao tác một cách không chắc chắn, thường liên quan đến việc gây mất tập trung hoặc làm việc không hiệu quả. Trong tiếng Anh, "fiddling" có thể được sử dụng như tính từ để chỉ việc làm nhàn rỗi hoặc không có mục đích rõ ràng. Ở Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến hành vi gian lận (fiddling accounts), trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ những hành động vặt vãnh, không liên quan đến gian lận.
Từ "fiddling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fiddle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fidere", nghĩa là "tin tưởng". Ban đầu, "fiddle" chỉ hành động chơi nhạc cụ vĩ cầm (violin), nhưng qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ các hành động vụng về hoặc không hiệu quả, đặc biệt là khi làm những công việc tốn thời gian hoặc vô ích. Hiện nay, "fiddling" thường chỉ sự can thiệp không cần thiết, nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả trong hành động, liên quan đến ý nghĩa gốc ban đầu của sự tin tưởng.
Từ "fiddling" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về hành động nhỏ nhặt hoặc sự không nghiêm túc. Trong các ngữ cảnh khác, "fiddling" thường được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh, sửa đổi một cách không cần thiết hoặc kém hiệu quả, ví dụ như trong quá trình làm việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Từ này cũng có thể mang tính tiêu cực, biểu thị sự không tập trung hoặc lãng phí thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp