Bản dịch của từ Fido trong tiếng Việt

Fido

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fido (Noun)

fˈaɪdoʊ
fˈaɪdoʊ
01

Tên chung cho một con chó bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.

A generic name for a dog in various languages.

Ví dụ

Fido loves to play with children at the park every Saturday.

Fido thích chơi với trẻ em ở công viên mỗi thứ bảy.

Fido does not bark loudly during quiet social gatherings at home.

Fido không sủa to trong các buổi gặp mặt xã hội yên tĩnh ở nhà.

Does Fido enjoy meeting other dogs at the dog park every weekend?

Fido có thích gặp gỡ những con chó khác ở công viên chó mỗi cuối tuần không?

Fido (Idiom)

ˈfi.doʊ
ˈfi.doʊ
01

Người bạn tốt nhất của một người đàn ông.

A mans best friend.

Ví dụ

My dog, Fido, is truly a man's best friend.

Chó của tôi, Fido, thực sự là người bạn tốt nhất của con người.

Fido is not just a pet; he's family to me.

Fido không chỉ là thú cưng; cậu ấy là gia đình của tôi.

Is Fido really a man's best friend for everyone?

Fido có thực sự là người bạn tốt nhất của con người cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fido/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fido

Không có idiom phù hợp