Bản dịch của từ Figwort trong tiếng Việt
Figwort
Noun [U/C]
Figwort (Noun)
fˈɪgwˌɝɹt
fˈɪgwˌɝɹt
Ví dụ
Figwort is a common plant used in traditional herbal medicine.
Cây cỏ figwort thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
The figwort flowers bloom beautifully in community gardens every summer.
Những bông hoa figwort nở rộ mỗi mùa hè tại các khu vườn cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Figwort
Không có idiom phù hợp