Bản dịch của từ Figwort trong tiếng Việt

Figwort

Noun [U/C]

Figwort (Noun)

fˈɪgwˌɝɹt
fˈɪgwˌɝɹt
01

Một loại cây thân thảo phân bố rộng rãi với hoa hai thùy màu nâu tím. nó trước đây được coi là có hiệu quả trong điều trị bệnh bìu.

A widely distributed herbaceous plant with purplish-brown two-lobed flowers. it was formerly considered to be effective in the treatment of scrofula.

Ví dụ

Figwort is a common plant used in traditional herbal medicine.

Cây cỏ figwort thường được sử dụng trong y học cổ truyền.

The figwort flowers bloom beautifully in community gardens every summer.

Những bông hoa figwort nở rộ mỗi mùa hè tại các khu vườn cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figwort

Không có idiom phù hợp