Bản dịch của từ Filament lighting trong tiếng Việt
Filament lighting
Noun [U/C]

Filament lighting (Noun)
fˈɪləmənt lˈaɪtɨŋ
fˈɪləmənt lˈaɪtɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Công nghệ ánh sáng bóng đèn sợi đốt, trong đó sợi vonfram được đun nóng cho đến khi phát sáng.
An incandescent lighting technology where a tungsten filament is heated until it glows.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ánh sáng do đèn có sợi tóc nhìn thấy được tạo ra.
Lighting produced by lamps that have a visible filament.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Filament lighting
Không có idiom phù hợp