Bản dịch của từ Filament lighting trong tiếng Việt

Filament lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filament lighting(Noun)

fˈɪləmənt lˈaɪtɨŋ
fˈɪləmənt lˈaɪtɨŋ
01

Một loại ánh sáng sử dụng sợi dây tóc để tạo ra ánh sáng.

A type of lighting that uses a wire filament to produce light.

Ví dụ
02

Công nghệ ánh sáng bóng đèn sợi đốt, trong đó sợi vonfram được đun nóng cho đến khi phát sáng.

An incandescent lighting technology where a tungsten filament is heated until it glows.

Ví dụ
03

Ánh sáng do đèn có sợi tóc nhìn thấy được tạo ra.

Lighting produced by lamps that have a visible filament.

Ví dụ