Bản dịch của từ Filament lighting trong tiếng Việt
Filament lighting
Noun [U/C]

Filament lighting(Noun)
fˈɪləmənt lˈaɪtɨŋ
fˈɪləmənt lˈaɪtɨŋ
Ví dụ
02
Công nghệ ánh sáng bóng đèn sợi đốt, trong đó sợi vonfram được đun nóng cho đến khi phát sáng.
An incandescent lighting technology where a tungsten filament is heated until it glows.
Ví dụ
03
Ánh sáng do đèn có sợi tóc nhìn thấy được tạo ra.
Lighting produced by lamps that have a visible filament.
Ví dụ
