Bản dịch của từ Tungsten trong tiếng Việt
Tungsten

Tungsten (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 74, một kim loại cứng màu xám thép thuộc dãy chuyển tiếp. nó có điểm nóng chảy rất cao (3410°c) và được sử dụng để chế tạo dây tóc đèn điện.
The chemical element of atomic number 74 a hard steelgrey metal of the transition series it has a very high melting point 3410°c and is used to make electric light filaments.
Tungsten is essential for making durable light bulbs used in homes.
Tungsten rất cần thiết để làm bóng đèn bền dùng trong nhà.
Many people do not know tungsten is used in light filaments.
Nhiều người không biết tungsten được sử dụng trong dây tóc bóng đèn.
Is tungsten the best material for electric light filaments today?
Liệu tungsten có phải là vật liệu tốt nhất cho dây tóc bóng đèn không?
Dạng danh từ của Tungsten (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tungsten | - |
Tungsten (W) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tố 74, thuộc nhóm các kim loại chuyển tiếp. Tungsten được biết đến với độ cứng cao và điểm nóng chảy cực kỳ lớn (3422°C), khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, bao gồm điện tử và sản xuất bóng đèn. Trong tiếng Anh, "tungsten" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Tungsten có nguồn gốc từ tiếng Latin "tungstenum", xuất phát từ hai từ "tung" có nghĩa là nặng và "sten" có nghĩa là đá. Nguyên tố này được phát hiện vào đầu thế kỷ 18 bởi nhà hóa học Thụy Điển Axel Fredrik Cronstedt. Tên gọi này phản ánh sự nặng nề và mật độ cao của nó, cũng như khả năng xuất hiện trong quặng của nó. Hiện nay, tungsten được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền vượt trội.
Từ "tungsten" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "tungsten" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất dụng cụ cắt và thiết bị điện tử, nhờ vào tính chất vật lý vượt trội như độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao. Từ này cũng liên quan đến các thảo luận về kim loại và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp