Bản dịch của từ Filching trong tiếng Việt

Filching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filching (Verb)

fˈɪlkɨŋ
fˈɪlkɨŋ
01

Ăn cắp cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó có giá trị nhỏ.

To steal something especially something of small value.

Ví dụ

He was caught filching candy from the local store last Saturday.

Anh ấy bị bắt gặp ăn cắp kẹo từ cửa hàng địa phương hôm thứ Bảy.

They are not filching money from the charity event this weekend.

Họ không ăn cắp tiền từ sự kiện từ thiện cuối tuần này.

Are you filching items from the community donation box again?

Bạn có đang ăn cắp đồ từ hộp quyên góp cộng đồng lần nữa không?

Dạng động từ của Filching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Filch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Filches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filching

Không có idiom phù hợp