Bản dịch của từ Filthiness trong tiếng Việt

Filthiness

Noun [U/C] Adjective

Filthiness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng rất bẩn.

The state or quality of being very dirty.

Ví dụ

The filthiness of the streets in downtown Detroit is concerning.

Sự bẩn thỉu của các con phố ở trung tâm Detroit thật đáng lo ngại.

The community did not tolerate the filthiness in public areas.

Cộng đồng không chấp nhận sự bẩn thỉu ở các khu vực công cộng.

Is the filthiness of the park affecting local wildlife?

Sự bẩn thỉu của công viên có ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương không?

Filthiness (Adjective)

01

Rất bẩn hoặc cực kỳ phản cảm.

Very dirty or extremely offensive.

Ví dụ

The filthiness of the streets shocked many visitors in New York.

Sự bẩn thỉu của các con phố khiến nhiều du khách ở New York sốc.

The filthiness of the public restrooms is unacceptable in any city.

Sự bẩn thỉu của các nhà vệ sinh công cộng là không thể chấp nhận ở bất kỳ thành phố nào.

Is the filthiness of the local parks a concern for residents?

Liệu sự bẩn thỉu của các công viên địa phương có là mối quan tâm của cư dân không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Filthiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filthiness

Không có idiom phù hợp